Bản dịch của từ Succouring trong tiếng Việt

Succouring

Verb Noun [U/C]

Succouring (Verb)

sˈəkɝɨŋ
sˈəkɝɨŋ
01

Cung cấp sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ cho người nào đó đang cần.

To provide assistance or aid to someone in need.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó trong thời điểm khó khăn.

To help or support someone during a difficult time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Succouring (Noun)

sˈəkɝɨŋ
sˈəkɝɨŋ
01

Hành động giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó.

The act of helping or aiding someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hỗ trợ cho người đang cần.

Assistance provided to someone in need.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Succouring

Không có idiom phù hợp