Bản dịch của từ Succouring trong tiếng Việt
Succouring
Verb Noun [U/C]
Succouring (Verb)
sˈəkɝɨŋ
sˈəkɝɨŋ
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Succouring
Không có idiom phù hợp