Bản dịch của từ Sucken trong tiếng Việt
Sucken
Noun [U/C]
Sucken (Noun)
sˈʌkən
sˈʌkən
Ví dụ
In medieval England, tenants had to fulfill their sucken obligations.
Ở thời Trung cổ ở Anh, người thuê đất phải thực hiện nghĩa vụ sucken của họ.
The sucken system ensured that the miller received a steady supply.
Hệ thống sucken đảm bảo rằng thợ xay nhận được nguồn cung ổn định.
Ví dụ
The sucken was allocated to the community for public use.
Đất sucken được phân bổ cho cộng đồng sử dụng công cộng.
The sucken was a common area where festivals were held.
Sucken là một khu vực phổ biến nơi tổ chức lễ hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sucken
Không có idiom phù hợp