Bản dịch của từ Sufferance trong tiếng Việt

Sufferance

Noun [U/C]

Sufferance(Noun)

sˈʌfəɹn̩s
sˈʌfəɹn̩s
01

Sự đau khổ hoặc trải qua điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu.

The suffering or undergoing of something bad or unpleasant.

Ví dụ
Many people in the society are living in sufferance due to poverty.Nhiều người trong xã hội đang chịu đựng vì nghèo đói.
The homeless face sufferance on the streets every day.Người vô gia cư phải đối mặt với sự chịu đựng trên đường phố mỗi ngày.
02

Không có sự phản đối thay vì sự chấp thuận thực sự; bao dung.

Absence of objection rather than genuine approval toleration.

Ví dụ
The community showed sufferance towards the new housing development.Cộng đồng đã thể hiện sự khoan dung đối với dự án nhà ở mới.
Sufferance of different beliefs is crucial for a harmonious society.Sự khoan dung với các niềm tin khác nhau là quan trọng cho một xã hội hài hòa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sufferance/

"Sufferance" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ trạng thái chịu đựng hoặc sự mất mát không được công nhận. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này ám chỉ sự chấp nhận hành động không hợp pháp, nhưng không phải là sự đồng ý chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sufferance" có cùng ý nghĩa, nhưng có thể có slight differences trong việc sử dụng trong văn phong chính thức. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về quyền lợi và sự hợp pháp trong các mối quan hệ pháp lý.

Từ "sufferance" có nguồn gốc từ gốc Latinh "sufferentia", là danh từ của động từ "sufferre", có nghĩa là "chịu đựng" hay "chịu đòn". Ban đầu, từ này diễn tả trạng thái chịu đựng khó khăn hoặc đau khổ mà không có sự phản đối. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng sang khía cạnh pháp lý, chỉ sự chấp thuận hoặc đồng ý gián tiếp. Hiện nay, "sufferance" thường liên quan đến việc chấp nhận một tình huống không mong muốn, thể hiện tính nhẫn nhịn và chờ đợi.

Từ "sufferance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài đọc về tâm lý học hoặc xã hội học, nơi diễn tả sự chịu đựng hoặc chấp nhận trong điều kiện khó khăn. Ngoài ra, "sufferance" thường được tìm thấy trong văn học hoặc các bài viết nghệ thuật, miêu tả trạng thái tồn tại đau khổ của nhân vật. Việc hiểu và sử dụng từ này giúp phát triển khả năng ngôn ngữ và tư duy phản biện trong các tình huống giao tiếp phức tạp.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.