Bản dịch của từ Sulfamethoxazole trong tiếng Việt

Sulfamethoxazole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sulfamethoxazole (Noun)

sˌʌflməstəfˈɪkətˌups
sˌʌflməstəfˈɪkətˌups
01

(dược học) sulfonamide kháng khuẩn c₁₀h₁₁n₃o3s dùng riêng lẻ hoặc kết hợp với trimethoprim (như trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc viêm tai giữa cấp tính).

Pharmacology an antibacterial sulfonamide c₁₀h₁₁n₃o3s used alone or in combination with trimethoprim as in the treatment of urinary tract infections or acute otitis media.

Ví dụ

Sulfamethoxazole is effective for treating urinary tract infections in adults.

Sulfamethoxazole có hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở người lớn.

Doctors do not recommend sulfamethoxazole for children under two years old.

Bác sĩ không khuyến nghị sulfamethoxazole cho trẻ em dưới hai tuổi.

Is sulfamethoxazole combined with trimethoprim for better treatment outcomes?

Sulfamethoxazole có được kết hợp với trimethoprim để có kết quả điều trị tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sulfamethoxazole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sulfamethoxazole

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.