Bản dịch của từ Sullenberger trong tiếng Việt

Sullenberger

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sullenberger (Noun)

ˈsə.lən.bɚ.ɡɚ
ˈsə.lən.bɚ.ɡɚ
01

Một người ủ rũ hoặc ủ rũ.

A person who is sullen or morose.

Ví dụ

Sullenberger often sat alone during social events at the university.

Sullenberger thường ngồi một mình trong các sự kiện xã hội ở trường đại học.

Sullenberger did not engage with others at the community picnic last week.

Sullenberger đã không tham gia với người khác tại buổi picnic cộng đồng tuần trước.

Why is Sullenberger always so quiet at social gatherings?

Tại sao Sullenberger luôn im lặng trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Sullenberger (Noun Countable)

ˈsə.lən.bɚ.ɡɚ
ˈsə.lən.bɚ.ɡɚ
01

Một người hạ cánh một chiếc máy bay bị hư hỏng một cách an toàn, như trường hợp phi công chesley 'sully' sullenberger của us airways, người đã hạ cánh khẩn cấp trên sông hudson năm 2009.

A person who lands a damaged aircraft safely as in the case of us airways pilot chesley sully sullenberger who made an emergency landing on the hudson river in 2009.

Ví dụ

Sullenberger saved many lives during the Hudson River landing in 2009.

Sullenberger đã cứu sống nhiều người trong vụ hạ cánh ở sông Hudson năm 2009.

Sullenberger did not expect such a dangerous emergency landing that day.

Sullenberger đã không mong đợi một vụ hạ cánh khẩn cấp nguy hiểm như vậy hôm đó.

Is Sullenberger the best example of a skilled pilot in emergencies?

Liệu Sullenberger có phải là ví dụ tốt nhất về phi công tài năng trong tình huống khẩn cấp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sullenberger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sullenberger

Không có idiom phù hợp