Bản dịch của từ Summoned trong tiếng Việt
Summoned

Summoned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của triệu tập.
Simple past and past participle of summon.
The community summoned volunteers for the local charity event last week.
Cộng đồng đã triệu tập tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện địa phương tuần trước.
They did not summon enough people for the social gathering last Saturday.
Họ đã không triệu tập đủ người cho buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy tuần trước.
Did the organizers summon participants for the social discussion next month?
Liệu những người tổ chức có triệu tập người tham gia cho buổi thảo luận xã hội tháng tới không?
Dạng động từ của Summoned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Summon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Summoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Summoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Summons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Summoning |
Họ từ
Từ "summoned" là dạng quá khứ của động từ "summon", có nghĩa là triệu tập hoặc yêu cầu ai đó đến. Trong tiếng Anh, "summoned" thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc chính thức để chỉ việc gọi một cá nhân, thường để tham gia vào một cuộc họp hoặc phiên tòa. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai vẫn giữ nguyên nghĩa và hình thức viết.
Từ "summoned" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "summonere", bao gồm tiền tố "sub-" (dưới) và "movere" (di chuyển). Ban đầu, từ này mang ý nghĩa kêu gọi hoặc triệu tập ai đó đến một địa điểm nhất định. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ hành động triệu hồi một cách chính thức hoặc hợp pháp. Ngày nay, "summoned" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và nghi lễ, phản ánh tính chất nghiêm túc và yêu cầu của việc triệu tập.
Từ "summoned" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong xét nghiệm nghe và đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính. Trong phần viết và nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về các tình huống yêu cầu sự hiện diện hoặc báo cáo của một cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng được dùng trong các tác phẩm văn học và lịch sử khi nói đến việc triệu tập ai đó cho một mục đích cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp