Bản dịch của từ Summoned trong tiếng Việt

Summoned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Summoned (Verb)

sˈʌmnd
sˈʌmnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của triệu tập.

Simple past and past participle of summon.

Ví dụ

The community summoned volunteers for the local charity event last week.

Cộng đồng đã triệu tập tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện địa phương tuần trước.

They did not summon enough people for the social gathering last Saturday.

Họ đã không triệu tập đủ người cho buổi gặp mặt xã hội thứ Bảy tuần trước.

Did the organizers summon participants for the social discussion next month?

Liệu những người tổ chức có triệu tập người tham gia cho buổi thảo luận xã hội tháng tới không?

Dạng động từ của Summoned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Summon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Summoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Summoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Summons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Summoning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/summoned/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Summoned

Không có idiom phù hợp