Bản dịch của từ Sundry trong tiếng Việt
Sundry

Sundry (Adjective)
Các loại; một số.
Of various kinds; several.
The sundry activities at the social event pleased the attendees.
Các hoạt động lặt vặt tại sự kiện xã hội làm hài lòng những người tham dự.
She showcased sundry talents, including singing and dancing, at the social gathering.
Cô ấy đã thể hiện nhiều tài năng lặt vặt, bao gồm cả ca hát và khiêu vũ, tại buổi họp mặt giao lưu.
The social club welcomed sundry members from different backgrounds.
Câu lạc bộ xã hội chào đón nhiều thành viên lặt vặt đến từ nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Sundry (Noun)
During the charity match, the team scored several sundry runs.
Trong trận đấu từ thiện, đội đã ghi được một số lần chạy lặt vặt.
The sundry runs helped the team reach a higher total.
Các lần chạy lặt vặt đã giúp đội đạt tổng điểm cao hơn.
The match was won due to the team's accumulation of sundry runs.
Trận đấu đã thắng do đội tích lũy được nhiều lần chạy lặt vặt.
Nhiều mục khác nhau không đủ quan trọng để đề cập riêng lẻ.
Various items not important enough to be mentioned individually.
The charity event had a raffle with sundry prizes.
Sự kiện từ thiện có xổ số với nhiều giải thưởng lặt vặt.
The social gathering had a buffet with sundry snacks.
Buổi họp mặt giao lưu có tiệc tự chọn với nhiều món ăn nhẹ lặt vặt.
The community fair had sundry activities for all ages.
Hội chợ cộng đồng có nhiều hoạt động lặt vặt dành cho mọi lứa tuổi.
"Sundry" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ nhiều loại hoặc sự đa dạng của vật phẩm hoặc cá nhân. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tập hợp các vật dụng khác nhau, không đồng nhất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "sundry" giữ nguyên cách viết và cách phát âm, nhưng trong thực tế, người Mỹ có thể sử dụng một số từ khác như "various" để diễn đạt ý nghĩa tương tự, mặc dù "sundry" vẫn mang sắc thái trang trọng hơn.
Từ "sundry" xuất phát từ ngữ gốc tiếng Anh cổ "sundrig", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sundar", nghĩa là "tách biệt" hay "khác nhau". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các mục hoặc đối tượng có tính chất đa dạng, đa dạng hóa trong nhóm hoặc loại. Hiện nay, "sundry" thường được dùng để mô tả những vật phẩm khác nhau, không đồng nhất, thường được liệt kê hoặc nhóm lại trong một bối cảnh chung. Sự phát triển này phản ánh tiến trình ngữ nghĩa từ khái niệm phân biệt sang khái niệm tổng hợp.
Từ "sundry" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Đọc, Nói và Viết, nhưng có thể gặp trong bối cảnh học thuật hoặc các văn bản mô tả. Trong các ngữ cảnh khác, "sundry" thường được sử dụng để chỉ nhiều loại hoặc các chủng loại khác nhau, chẳng hạn như trong tài chính hoặc phân loại hàng hóa. Nó giúp mô tả tính đa dạng và phong phú của các đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp