Bản dịch của từ Superintendentship trong tiếng Việt
Superintendentship

Superintendentship (Noun)
Chức vụ, vị trí hoặc vai trò của giám đốc; giám sát hoặc phụ trách một số hoạt động, cá nhân, tổ chức, v.v.
The office position or role of superintendent supervision or charge of some activity person organization etc.
The superintendentship of the local school district is very important.
Chức vụ giám đốc của khu học chính địa phương rất quan trọng.
Many believe the superintendentship lacks proper oversight in our community.
Nhiều người tin rằng chức vụ giám đốc thiếu sự giám sát thích hợp trong cộng đồng.
Is the superintendentship responsible for improving local education standards?
Chức vụ giám đốc có trách nhiệm cải thiện tiêu chuẩn giáo dục địa phương không?
The superintendentship of Mr. Johnson lasted for five successful years.
Thời gian lãnh đạo của ông Johnson kéo dài năm năm thành công.
The community did not support the superintendentship of Ms. Smith.
Cộng đồng không ủng hộ thời gian lãnh đạo của bà Smith.
How long is the superintendentship of the new school leader?
Thời gian lãnh đạo của người đứng đầu trường mới là bao lâu?
Từ "superintendentship" là danh từ, chỉ vị trí hoặc quyền hạn của một người giám sát hoặc quản lý trong một tổ chức, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục hoặc quản lý công cộng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi sử dụng và có thể được thay thế bằng các thuật ngữ như "directorship". Cách phát âm có thể khác nhau, nhưng về nghĩa, hai biến thể này đều mang nội dung tương tự, chỉ đến trách nhiệm quản lý và giám sát.
Từ "superintendentship" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "superintendere", nghĩa là "nhìn từ trên xuống" (super nghĩa là "trên", và intendere nghĩa là "hướng tới"). Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17, liên quan đến vai trò lãnh đạo và quản lý. Sự kết hợp giữa "superintendent" và hậu tố "-ship" thể hiện tính chất và vị trí của người có trách nhiệm giám sát. Nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với vai trò quản lý trong giáo dục và các lĩnh vực khác, nhấn mạnh quyền hạn và trách nhiệm của người lãnh đạo.
Từ "superintendentship" ít gặp trong các tài liệu IELTS, thể hiện sự chuyên biệt và hạn chế trong sử dụng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc quản lý, thường liên quan đến vai trò của người giám sát hoặc quản lý cấp cao trong tổ chức. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng khi bàn về chức vụ và trách nhiệm trong hệ thống giáo dục hoặc quản lý tổ chức.