Bản dịch của từ Supervised trong tiếng Việt
Supervised

Supervised (Verb)
She supervised the group project to ensure everyone participated equally.
Cô ấy giám sát dự án nhóm để đảm bảo mọi người tham gia một cách bình đẳng.
He did not want to be supervised during the social experiment.
Anh ấy không muốn bị giám sát trong thí nghiệm xã hội.
Did they supervise the community service event last weekend?
Họ đã giám sát sự kiện phục vụ cộng đồng cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Supervised (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supervise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supervised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supervised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supervises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supervising |
Họ từ
Từ "supervised" là một tính từ được sử dụng để chỉ quá trình hoặc hành động được giám sát, quản lý hoặc điều hành bởi một cá nhân hoặc nhóm có thẩm quyền. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến các vai trò chính thức trong giáo dục hay công việc. Ứng dụng của từ này phổ biến trong các lĩnh vực như giáo dục, nghiên cứu và quản lý nhằm đảm bảo rằng các hoạt động diễn ra dưới sự kiểm soát và giám sát thích hợp.
Từ "supervised" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "supervidere", trong đó "super" có nghĩa là "trên" và "videre" có nghĩa là "nhìn". Từ này từng được sử dụng để chỉ hành động theo dõi hoặc quan sát một cách chặt chẽ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "supervised" ám chỉ việc quản lý hoặc chỉ đạo một quá trình nào đó để đảm bảo rằng nó diễn ra đúng cách, thể hiện tính chất giám sát và phát triển.
Từ "supervised" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mô tả các tình huống quản lý hoặc giám sát. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi nói đến các hoạt động nghiên cứu, giáo dục hoặc nghề nghiệp đòi hỏi sự hướng dẫn từ người khác. Thêm vào đó, từ cũng phổ biến trong các lĩnh vực như tâm lý học và quản lý, nơi mà sự giám sát là cần thiết để đảm bảo chất lượng và hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



