Bản dịch của từ Supervises trong tiếng Việt
Supervises
Supervises (Verb)
She supervises volunteers at the local food bank every Saturday.
Cô ấy giám sát tình nguyện viên tại ngân hàng thực phẩm địa phương mỗi thứ Bảy.
He does not supervise the community project effectively this year.
Anh ấy không giám sát dự án cộng đồng hiệu quả năm nay.
Who supervises the youth program at the community center?
Ai giám sát chương trình thanh niên tại trung tâm cộng đồng?
Dạng động từ của Supervises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supervise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supervised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supervised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supervises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supervising |
Supervises (Noun)
Một người giám sát.
A person who supervises.
The teacher supervises the students during the group project on social issues.
Giáo viên giám sát học sinh trong dự án nhóm về các vấn đề xã hội.
The manager does not supervise the volunteers at the community center.
Người quản lý không giám sát các tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng.
Who supervises the activities at the local social service agency?
Ai giám sát các hoạt động tại cơ quan dịch vụ xã hội địa phương?