Bản dịch của từ Support ticket trong tiếng Việt

Support ticket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Support ticket (Noun)

səpˈɔɹt tˈɪkət
səpˈɔɹt tˈɪkət
01

Một tài liệu hoặc tin nhắn điện tử được sử dụng để yêu cầu giúp đỡ hoặc báo cáo sự cố.

A document or electronic message used to request assistance or report an issue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yêu cầu chính thức về hỗ trợ, thường trong bối cảnh cntt hoặc dịch vụ khách hàng.

A formal request for support, typically in it or customer service contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bản ghi của một vấn đề cần được giải quyết, thường được theo dõi qua một hệ thống.

A record of an issue that needs to be addressed, often tracked through a system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/support ticket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Support ticket

Không có idiom phù hợp