Bản dịch của từ Suppressive trong tiếng Việt
Suppressive

Suppressive (Adjective)
Có xu hướng ngăn cản sự phát triển, di chuyển tự do hoặc biểu hiện của.
Tending to prevent the development free movement or expression of.
The suppressive laws limited our freedom of speech in 2023.
Các luật áp bức đã hạn chế tự do ngôn luận của chúng tôi vào năm 2023.
The government is not suppressive towards peaceful protests.
Chính phủ không áp bức các cuộc biểu tình hòa bình.
Are suppressive regimes common in today's society?
Các chế độ áp bức có phổ biến trong xã hội ngày nay không?
Suppressive (Noun)
The suppressive regime limited citizens' rights during the protests in 2020.
Chế độ đàn áp đã hạn chế quyền công dân trong các cuộc biểu tình năm 2020.
Many believe that suppressive actions harm social progress and individual freedoms.
Nhiều người tin rằng hành động đàn áp gây hại cho tiến bộ xã hội và tự do cá nhân.
Are suppressive governments necessary for maintaining order in society?
Liệu các chính phủ đàn áp có cần thiết để duy trì trật tự trong xã hội không?
Họ từ
Từ "suppressive" có nguồn gốc từ động từ "suppress", mang nghĩa là ngăn chặn, kiềm chế hoặc hạn chế một cái gì đó, thường là cảm xúc hoặc hành vi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "suppressive" thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, chính trị hoặc y học, thể hiện đặc tính kiềm chế hoặc ức chế các yếu tố gây hại hoặc không mong muốn.
Từ "suppressive" có nguồn gốc từ động từ Latin "suppressus", hình thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và động từ "premere" (nén lại). Ban đầu, nghệ thuật ngữ này diễn đạt hành động ngăn chặn hoặc kìm nén sự phát triển hoặc hành động của một điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "suppressive" thường được sử dụng để chỉ các biện pháp hoặc chính sách nhằm kiểm soát hoặc đàn áp, thể hiện cách mà nó ảnh hưởng đến tự do cá nhân và sự biểu đạt xã hội.
Từ "suppressive" được sử dụng với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về chính trị, sức khỏe tâm thần và pháp luật. Trong phần viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính sách hoặc ảnh hưởng của các biện pháp kiềm chế. Ngoài ra, "suppressive" cũng được dùng phổ biến trong nghiên cứu y học, mô tả các phương pháp ngăn chặn hoặc hạn chế sự phát triển của bệnh tật hoặc tình trạng tâm lý, thể hiện tính chất chủ động và có mục đích trong việc kiểm soát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
