Bản dịch của từ Surface soil trong tiếng Việt
Surface soil
Surface soil (Noun)
Lớp trên cùng của trái đất nơi thực vật phát triển, lớp đất bị dịch chuyển khỏi vị trí ban đầu bởi các tác nhân tự nhiên như trọng lực, nước, gió và băng.
The top layer of earth in which plants grow a soil layer that is moved from its original position by natural agents such as gravity water wind and ice.
Surface soil is essential for growing vegetables in urban gardens.
Đất bề mặt rất quan trọng để trồng rau trong vườn thành phố.
Surface soil does not contain enough nutrients for healthy plant growth.
Đất bề mặt không chứa đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển của cây.
Is surface soil important for community gardens in cities like Chicago?
Đất bề mặt có quan trọng cho các vườn cộng đồng ở thành phố như Chicago không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp