Bản dịch của từ Surface soil trong tiếng Việt
Surface soil

Surface soil (Noun)
Lớp trên cùng của trái đất nơi thực vật phát triển, lớp đất bị dịch chuyển khỏi vị trí ban đầu bởi các tác nhân tự nhiên như trọng lực, nước, gió và băng.
The top layer of earth in which plants grow a soil layer that is moved from its original position by natural agents such as gravity water wind and ice.
Surface soil is essential for growing vegetables in urban gardens.
Đất bề mặt rất quan trọng để trồng rau trong vườn thành phố.
Surface soil does not contain enough nutrients for healthy plant growth.
Đất bề mặt không chứa đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển của cây.
Is surface soil important for community gardens in cities like Chicago?
Đất bề mặt có quan trọng cho các vườn cộng đồng ở thành phố như Chicago không?
Đất bề mặt (surface soil) đề cập đến lớp đất trên cùng của bề mặt trái đất, thường chứa nhiều chất hữu cơ và vi sinh vật cần thiết cho sự phát triển của cây trồng. Đất bề mặt thường dày từ vài cm đến vài mét tùy thuộc vào từng khu vực địa lý. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ "surface soil" trong ngữ cảnh nông nghiệp và khoa học môi trường.
Thuật ngữ "surface soil" được hình thành từ hai từ: "surface" và "soil". Từ "surface" bắt nguồn từ tiếng Latin "superficies", có nghĩa là "bề mặt" hoặc "phía trên". Từ "soil" lấy nguồn gốc từ tiếng Latin "solum", chỉ đất đai hoặc nền tảng. Sự kết hợp của hai từ này phản ánh chính xác bản chất của "surface soil" như lớp đất bề mặt, nơi diễn ra các quá trình sinh học và hóa học quan trọng trong hệ sinh thái.
Thuật ngữ "surface soil" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề môi trường, địa lý và nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "surface soil" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học về đất đai, nông nghiệp bền vững và quản lý tài nguyên thiên nhiên. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của lớp đất bề mặt trong hệ sinh thái và sản xuất nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp