Bản dịch của từ Surpass trong tiếng Việt
Surpass

Surpass (Verb)
Quá; lớn hơn.
Exceed; be greater than.
Her popularity surpasses all other candidates in the election.
Sự phổ biến của cô ấy vượt xa tất cả các ứng cử viên khác trong cuộc bầu cử.
The number of volunteers surpassed expectations for the charity event.
Số lượng tình nguyện viên vượt xa mong đợi cho sự kiện từ thiện.
The social media campaign surpassed the target audience by 20%.
Chiến dịch truyền thông xã hội vượt qua đối tượng mục tiêu 20%.
Dạng động từ của Surpass (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surpass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surpassed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surpassed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surpasses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surpassing |
Kết hợp từ của Surpass (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Surpass in Vượt qua | Social media can surpass in popularity traditional forms of communication. Mạng xã hội có thể vượt qua sự phổ biến của các hình thức giao tiếp truyền thống. |
Họ từ
Từ "surpass" có nghĩa là vượt qua, vượt trội hơn một cái gì đó, thường là về hiệu suất hoặc thành tích. Từ này được sử dụng trong văn viết và nói để diễn tả hành động vượt lên trên một tiêu chuẩn nhất định. Trong tiếng Anh, "surpass" có cùng hình thức và nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng và tần suất, với "surpass" thường được sử dụng trong văn bản học thuật và chuyên môn.
Từ "surpass" có nguồn gốc từ tiếng Latin "superpassare", trong đó "super" mang nghĩa là "vượt lên trên" và "passare" có nghĩa là "đi qua, vượt qua". Kể từ thế kỷ 15, "surpass" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động vượt qua giới hạn hoặc tiêu chuẩn nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tinh thần của sự vượt trội, nhấn mạnh khả năng vượt hơn hoặc hiệu suất cao hơn so với đối tượng khác.
Từ "surpass" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện sự so sánh hoặc nêu bật sự vượt trội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, kinh doanh và giáo dục để chỉ sự vượt qua hoặc hoàn thành tốt hơn mong đợi. Cách dùng của từ này thể hiện sự đòi hỏi về khả năng và thành tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



