Bản dịch của từ Survival rate trong tiếng Việt
Survival rate
Noun [U/C]

Survival rate(Noun)
səɹvˈaɪvl ɹeɪt
səɹvˈaɪvl ɹeɪt
01
Tỷ lệ phần trăm của các cá thể trong một quần thể vẫn sống sót qua một khoảng thời gian xác định.
The percentage of individuals in a population that remain alive over a specified period of time.
Ví dụ
02
Một thước đo được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng để chỉ ra tỷ lệ bệnh nhân sống sót sau một bệnh hoặc tình trạng cụ thể.
A measure used in clinical studies to indicate the proportion of patients surviving a particular disease or condition.
Ví dụ
