Bản dịch của từ Survival rate trong tiếng Việt

Survival rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Survival rate (Noun)

səɹvˈaɪvl ɹeɪt
səɹvˈaɪvl ɹeɪt
01

Tỷ lệ phần trăm của các cá thể trong một quần thể vẫn sống sót qua một khoảng thời gian xác định.

The percentage of individuals in a population that remain alive over a specified period of time.

Ví dụ

The survival rate for heart patients improved by 20% last year.

Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân tim đã cải thiện 20% năm ngoái.

The survival rate for the elderly is not as high as expected.

Tỷ lệ sống sót của người cao tuổi không cao như mong đợi.

What is the survival rate for cancer patients in 2023?

Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư năm 2023 là bao nhiêu?

02

Một thước đo được sử dụng trong các nghiên cứu lâm sàng để chỉ ra tỷ lệ bệnh nhân sống sót sau một bệnh hoặc tình trạng cụ thể.

A measure used in clinical studies to indicate the proportion of patients surviving a particular disease or condition.

Ví dụ

The survival rate for cancer patients improved significantly last year.

Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư đã cải thiện đáng kể năm ngoái.

The survival rate for heart disease is not as high as expected.

Tỷ lệ sống sót của bệnh tim không cao như mong đợi.

What is the survival rate for diabetes patients in Vietnam?

Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân tiểu đường ở Việt Nam là bao nhiêu?

03

Tỷ lệ mà các cá nhân trong một nhóm vẫn sống sót sau khi điều trị hoặc can thiệp.

The rate at which individuals in a cohort remain alive following treatment or intervention.

Ví dụ

The survival rate for cancer patients improved by 20% last year.

Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư đã cải thiện 20% năm ngoái.

The survival rate does not reflect everyone's experience after treatment.

Tỷ lệ sống sót không phản ánh trải nghiệm của mọi người sau điều trị.

What is the survival rate for heart disease patients in 2023?

Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân bệnh tim trong năm 2023 là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/survival rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] The development of life-saving drugs has significantly increased the of patients with previously untreatable diseases [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2

Idiom with Survival rate

Không có idiom phù hợp