Bản dịch của từ Sussex trong tiếng Việt

Sussex

Noun [U/C]Adjective

Sussex (Noun)

sˈʌsɪks
sˈʌsɪks
01

Một quận lịch sử ở miền đông nam nước anh

A historic county in southeastern england

Ví dụ

Sussex is known for its picturesque countryside and historic landmarks.

Sussex nổi tiếng với cảnh quan đồng quê đẹp và di tích lịch sử.

Many tourists visit Sussex to explore its rich history and culture.

Nhiều du khách đến thăm Sussex để khám phá lịch sử và văn hóa phong phú của nó.

Sussex (Adjective)

sˈʌsɪks
sˈʌsɪks
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của sussex

Relating to or characteristic of sussex

Ví dụ

Sussex traditions are cherished in local social gatherings.

Truyền thống Sussex được trân trọng trong các buổi tụ tập xã hội địa phương.

She wore a Sussex-inspired dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy được lấy cảm hứng từ Sussex tới sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sussex

Không có idiom phù hợp