Bản dịch của từ Swad trong tiếng Việt
Swad

Swad (Noun)
The miners discovered a layer of swad in the coal mine.
Các thợ mỏ phát hiện một lớp swad trong mỏ than.
The presence of swad indicated the depth of the coal seam.
Sự hiện diện của swad cho biết độ sâu của lớp than.
The swad contained traces of minerals from the coal deposit.
Swad chứa các vết khoáng từ lớp than.
A swad of friends gathered at the park.
Một đám bạn tụ tập ở công viên.
She saw a swad of people at the charity event.
Cô thấy một đám người tại sự kiện từ thiện.
The swad of protesters marched peacefully down the street.
Đám biểu tình viên đi bộ một cách hòa bình dọc theo đường.
He was considered a swad for his rude behavior at the party.
Anh ta được coi là một người vụng về vì cách ứng xử thô lỗ tại bữa tiệc.
The swad's lack of manners made others uncomfortable in social settings.
Thiếu tác phong của người vụng về khiến người khác cảm thấy không thoải mái trong môi trường xã hội.
She avoided inviting the swad to future gatherings due to his behavior.
Cô tránh mời người vụng về đến các buổi tụ tập sau này vì hành vi của anh ta.
Họ từ
Từ "swad" thường được coi là một từ lóng trong tiếng Anh, chủ yếu mang ý nghĩa liên quan đến sự hài lòng hoặc cảm giác thỏa mãn, đặc biệt trong một bối cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, và có thể không được sử dụng rộng rãi trong văn viết chính thức. Bao gồm những sắc thái văn hóa khác nhau, "swad" có thể được sử dụng để thể hiện sự tự hào về văn hóa ẩm thực hoặc phong cách sống.
Từ "swad" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "suadere", có nghĩa là "khuyên bảo" hoặc "thuyết phục". Từ gốc này thể hiện ý nghĩa liên quan đến sự ảnh hưởng và khả năng tác động đến quyết định của người khác. Trong lịch sử, khái niệm này đã được mở rộng để chỉ những cách thức giao tiếp, nghệ thuật hay kỹ năng thuyết phục trong nhiều lĩnh vực như giao tiếp, truyền thông và thuyết trình. Sự kết nối này giải thích tầm quan trọng của từ "swad" trong việc diễn đạt ý tưởng và tạo dựng sự đồng thuận trong xã hội hiện đại.
Từ "swad" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu liên quan đến cách thức trải nghiệm hương vị, thường được nhắc đến trong lĩnh vực ẩm thực và cảm giác. Có thể thấy nó thường xuất hiện trong các mô tả về thực phẩm, văn hóa ẩm thực hoặc các nghiên cứu về giác quan, nhưng vẫn chưa được công nhận rộng rãi trong các tài liệu học thuật chính thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp