Bản dịch của từ Swad trong tiếng Việt

Swad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swad (Noun)

swˈɑd
swˈɑd
01

(khai thác mỏ) một lớp rác mỏng ở đáy đường nối.

(mining) a thin layer of refuse at the bottom of a seam.

Ví dụ

The miners discovered a layer of swad in the coal mine.

Các thợ mỏ phát hiện một lớp swad trong mỏ than.

The presence of swad indicated the depth of the coal seam.

Sự hiện diện của swad cho biết độ sâu của lớp than.

The swad contained traces of minerals from the coal deposit.

Swad chứa các vết khoáng từ lớp than.

02

Một chùm, một cục, một khối.

A bunch, clump, mass.

Ví dụ

A swad of friends gathered at the park.

Một đám bạn tụ tập ở công viên.

She saw a swad of people at the charity event.

Cô thấy một đám người tại sự kiện từ thiện.

The swad of protesters marched peacefully down the street.

Đám biểu tình viên đi bộ một cách hòa bình dọc theo đường.

03

(từ cũ) đồ thô lỗ, thô lỗ.

(obsolete) a boor, lout.

Ví dụ

He was considered a swad for his rude behavior at the party.

Anh ta được coi là một người vụng về vì cách ứng xử thô lỗ tại bữa tiệc.

The swad's lack of manners made others uncomfortable in social settings.

Thiếu tác phong của người vụng về khiến người khác cảm thấy không thoải mái trong môi trường xã hội.

She avoided inviting the swad to future gatherings due to his behavior.

Cô tránh mời người vụng về đến các buổi tụ tập sau này vì hành vi của anh ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swad

Không có idiom phù hợp