Bản dịch của từ Swamper trong tiếng Việt
Swamper

Swamper (Noun)
The swamper helped the captain load supplies onto the riverboat.
Người lao động đã giúp thuyền trưởng chất hàng lên tàu.
The swamper did not receive enough pay for his hard work.
Người lao động không nhận đủ tiền cho công việc vất vả của mình.
Is the swamper responsible for cleaning the riverboat too?
Người lao động có chịu trách nhiệm dọn dẹp tàu không?
Người bản địa hoặc cư dân của vùng đầm lầy.
A native or inhabitant of a swampy region.
The swamper in Louisiana knows the bayou like the back of his hand.
Người sống ở Louisiana biết vùng đầm lầy như lòng bàn tay.
No swamper participated in the social event last weekend.
Không có người sống ở đầm lầy nào tham gia sự kiện xã hội cuối tuần qua.
Are there any swampers in the community meeting today?
Có người sống ở đầm lầy nào trong cuộc họp cộng đồng hôm nay không?
"Swamper" là một từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong tiếng Mỹ, chỉ những người làm việc trong các vùng đầm lầy hoặc môi trường ẩm thấp, thường là những người hỗ trợ trong các hoạt động cưa gỗ hoặc săn bắn. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi mà "swamper" có thể được thay thế bằng những thuật ngữ ít cụ thể hơn như "assistant" hoặc "helper". Sự khác biệt trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể này cho thấy sự đặc trưng văn hóa và ngành nghề trong từng khu vực.
Từ "swamper" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ từ "swamp" (đầm lầy), có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "zwampe", nghĩa là vùng nước lầy lội. Khái niệm này đã xuất hiện vào thế kỷ 19, thường liên quan đến người làm việc tại các khu vực đầm lầy, nơi gần gũi với công việc khai thác gỗ hoặc di chuyển hàng hóa. Ngày nay, "swamper" không chỉ ám chỉ công việc trong môi trường lầy lội mà còn chỉ những người lao động hỗ trợ trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Từ "swamper" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh tổng quát, "swamper" thường được dùng để chỉ người làm công việc nặng nhọc ở các khu vực đầm lầy hoặc môi trường khó khăn. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành lâm nghiệp, xây dựng và trong văn hóa dân gian của Bắc Mỹ, nơi mà công việc liên quan đến môi trường ngập nước diễn ra thường xuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp