Bản dịch của từ Swath trong tiếng Việt
Swath

Swath (Noun)
The charity event attracted a swath of volunteers to help.
Sự kiện từ thiện thu hút một dải tình nguyện viên để giúp đỡ.
The campaign covered a swath of neighborhoods to raise awareness.
Chiến dịch bao phủ một dải khu phố để tăng nhận thức.
The organization reached out to a swath of marginalized communities.
Tổ chức tiếp cận một dải cộng đồng bị xã hội đẩy lùi.
The farmer mowed a swath through the field of wheat.
Nông dân đã cắt một dải qua cánh đồng lúa.
The machine left a swath of freshly cut grass behind.
Máy đã để lại một dải cỏ mới cắt phía sau.
The gardener cleared a swath to create a new flower bed.
Người làm vườn đã dọn một dải để tạo ra một giường hoa mới.
Họ từ
Từ "swath" có nghĩa là một dải đất hoặc một vùng đất được cắt tỉa, thường liên quan đến việc cắt cỏ hay thu hoạch cây trồng. Trong bối cảnh sử dụng, từ này có thể chỉ một vệt lớn của một cái gì đó, chẳng hạn như ánh sáng hoặc màu sắc. Từ này không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "swathe" để chỉ hành động bao bọc hay bọc lại, mang lại tính đa dạng cho việc sử dụng từ này.
Từ "swath" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sweð", có nghĩa là một dải cỏ hoặc lúa mì đã bị cắt. Rễ Latin của nó bắt nguồn từ "suadere", có nghĩa là làm cho mềm mại hoặc tạo điều kiện. Lịch sử sử dụng của từ này liên quan đến các hoạt động nông nghiệp, nơi "swath" chỉ về đường rìa của cánh đồng mà máy móc hoặc công cụ đã cắt qua, dẫn đến nghĩa hiện tại của nó là một dải diện tích hay khoảng không gian.
Từ "swath" thường ít xuất hiện trong các kì thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần nghe và đọc với tần suất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một dải rộng lớn của một khu vực, nội dung hoặc ảnh hưởng, ví dụ như trong lĩnh vực nông nghiệp, môi trường và chính trị. Sự phổ biến của nó chủ yếu nằm trong ngữ cảnh mô tả không gian vật lý hoặc tác động lớn của một sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
