Bản dịch của từ Sweeping change trong tiếng Việt

Sweeping change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweeping change (Noun)

swˈipɪŋ tʃeɪndʒ
swˈipɪŋ tʃeɪndʒ
01

Một sự thay đổi lớn hoặc triệt để.

A significant or drastic alteration or transformation.

Ví dụ

The sweeping change in laws improved social equality in 2023.

Sự thay đổi mạnh mẽ trong luật pháp đã cải thiện bình đẳng xã hội năm 2023.

Many believe that sweeping change is not needed in our society.

Nhiều người tin rằng không cần thay đổi mạnh mẽ trong xã hội của chúng ta.

Will the sweeping change affect unemployment rates in the next year?

Liệu sự thay đổi mạnh mẽ có ảnh hưởng đến tỷ lệ thất nghiệp trong năm tới không?

The sweeping change in policy affected thousands of families in Chicago.

Sự thay đổi lớn trong chính sách ảnh hưởng đến hàng ngàn gia đình ở Chicago.

The sweeping change did not improve living conditions for the poor.

Sự thay đổi lớn không cải thiện điều kiện sống cho người nghèo.

02

Hành động thay đổi một cái gì đó hoàn toàn và đột ngột.

The act of changing something completely and abruptly.

Ví dụ

The sweeping change in policy shocked many citizens in New York.

Sự thay đổi mạnh mẽ trong chính sách đã khiến nhiều công dân New York sốc.

The community did not expect such a sweeping change in leadership.

Cộng đồng đã không mong đợi một sự thay đổi mạnh mẽ như vậy trong lãnh đạo.

What caused the sweeping change in social attitudes last year?

Điều gì đã gây ra sự thay đổi mạnh mẽ trong thái độ xã hội năm ngoái?

The new policy caused a sweeping change in the education system.

Chính sách mới đã gây ra một thay đổi toàn diện trong hệ thống giáo dục.

The community did not expect such a sweeping change in leadership.

Cộng đồng đã không mong đợi một sự thay đổi lãnh đạo toàn diện như vậy.

03

Một sự thay đổi toàn diện ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh hoặc yếu tố.

A comprehensive change that affects many aspects or elements.

Ví dụ

The new policy caused a sweeping change in community engagement strategies.

Chính sách mới đã gây ra một sự thay đổi toàn diện trong chiến lược cộng đồng.

The sweeping change did not improve social equality in our city.

Sự thay đổi toàn diện không cải thiện bình đẳng xã hội ở thành phố chúng tôi.

Will this sweeping change affect our local social services positively?

Liệu sự thay đổi toàn diện này có ảnh hưởng tích cực đến dịch vụ xã hội địa phương không?

The new law caused a sweeping change in social welfare programs.

Luật mới đã gây ra một thay đổi toàn diện trong các chương trình phúc lợi xã hội.

There was not a sweeping change in public opinion after the protests.

Không có sự thay đổi toàn diện nào trong dư luận công chúng sau các cuộc biểu tình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweeping change/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweeping change

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.