Bản dịch của từ Sweet and sour trong tiếng Việt
Sweet and sour

Sweet and sour (Adjective)
Mô tả một tình huống hoặc sự việc có những khía cạnh hoặc kết quả tích cực và tiêu cực.
Describing a situation or thing that has positive and negative aspects or results.
The sweet and sour nature of social media affects many young people.
Bản chất vừa ngọt vừa chua của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều bạn trẻ.
Not all social interactions are sweet and sour; some are purely positive.
Không phải tất cả các tương tác xã hội đều vừa ngọt vừa chua; một số hoàn toàn tích cực.
Is the sweet and sour experience of group projects worth the effort?
Liệu trải nghiệm vừa ngọt vừa chua của các dự án nhóm có xứng đáng không?
(của thực phẩm) sự kết hợp của vị chua ngọt, thường được dùng trong nấu ăn.
Of food a combination of sweet and sour flavors often used in cooking.
The sweet and sour chicken at Panda Express is very popular.
Món gà chua ngọt tại Panda Express rất được ưa chuộng.
I don't like sweet and sour sauce on my spring rolls.
Tôi không thích nước sốt chua ngọt trên bánh cuốn của mình.
Is the sweet and sour flavor common in Vietnamese cuisine?
Hương vị chua ngọt có phổ biến trong ẩm thực Việt Nam không?
Một tình huống mà các yếu tố tương phản cùng tồn tại.
A situation where contrasting elements coexist.
The sweet and sour nature of friendships can be surprising sometimes.
Tính chất ngọt ngào và chua chát của tình bạn đôi khi thật bất ngờ.
Not all social events are sweet and sour; some are purely enjoyable.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều ngọt ngào và chua chát; một số chỉ đơn thuần là thú vị.
Are sweet and sour experiences common in social gatherings like parties?
Liệu những trải nghiệm ngọt ngào và chua chát có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc không?
Cụm từ "sweet and sour" thường được sử dụng để diễn tả hương vị của các món ăn, đặc biệt trong ẩm thực Á Đông, nơi kết hợp giữa vị ngọt và vị chua tạo ra sự cân bằng hấp dẫn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về nghĩa cảu cụm từ này; tuy nhiên, cách sử dụng trong các bối cảnh ẩm thực hay văn hóa có thể khác nhau. "Sweet and sour" cũng có thể được dùng để mô tả những cảm xúc hoặc trải nghiệm có cả yếu tố tích cực và tiêu cực.
Cụm từ "sweet and sour" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "dulcis" có nghĩa là ngọt và "sour" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sūr", ám chỉ vị chua. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, cụm từ này đã trở thành một biểu tượng trong ẩm thực, đặc biệt trong các món ăn châu Á. Nghĩa hiện tại không chỉ phản ánh sự đối lập giữa vị ngọt và chua, mà còn biểu thị sự hòa quyện của các cảm xúc trái ngược trong cuộc sống.
Cụm từ "sweet and sour" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của nó trong bối cảnh ẩm thực rất cao, thể hiện sự kết hợp giữa vị ngọt và chua trong món ăn, đặc biệt là ẩm thực châu Á. Bên cạnh đó, cụm từ này còn được áp dụng trong các tình huống diễn đạt cảm xúc, tình huống đối lập hoặc sự pha trộn giữa hai trạng thái, tạo nên cảm nhận rõ nét về sự đa dạng trong trải nghiệm sống.