Bản dịch của từ Sweet and sour trong tiếng Việt

Sweet and sour

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweet and sour (Adjective)

01

Mô tả một tình huống hoặc sự việc có những khía cạnh hoặc kết quả tích cực và tiêu cực.

Describing a situation or thing that has positive and negative aspects or results.

Ví dụ

The sweet and sour nature of social media affects many young people.

Bản chất vừa ngọt vừa chua của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều bạn trẻ.

Not all social interactions are sweet and sour; some are purely positive.

Không phải tất cả các tương tác xã hội đều vừa ngọt vừa chua; một số hoàn toàn tích cực.

Is the sweet and sour experience of group projects worth the effort?

Liệu trải nghiệm vừa ngọt vừa chua của các dự án nhóm có xứng đáng không?

02

(của thực phẩm) sự kết hợp của vị chua ngọt, thường được dùng trong nấu ăn.

Of food a combination of sweet and sour flavors often used in cooking.

Ví dụ

The sweet and sour chicken at Panda Express is very popular.

Món gà chua ngọt tại Panda Express rất được ưa chuộng.

I don't like sweet and sour sauce on my spring rolls.

Tôi không thích nước sốt chua ngọt trên bánh cuốn của mình.

Is the sweet and sour flavor common in Vietnamese cuisine?

Hương vị chua ngọt có phổ biến trong ẩm thực Việt Nam không?

03

Một tình huống mà các yếu tố tương phản cùng tồn tại.

A situation where contrasting elements coexist.

Ví dụ

The sweet and sour nature of friendships can be surprising sometimes.

Tính chất ngọt ngào và chua chát của tình bạn đôi khi thật bất ngờ.

Not all social events are sweet and sour; some are purely enjoyable.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều ngọt ngào và chua chát; một số chỉ đơn thuần là thú vị.

Are sweet and sour experiences common in social gatherings like parties?

Liệu những trải nghiệm ngọt ngào và chua chát có phổ biến trong các buổi tụ họp xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sweet and sour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweet and sour

Không có idiom phù hợp