Bản dịch của từ Sweetheart contract trong tiếng Việt
Sweetheart contract
Noun [U/C]

Sweetheart contract(Noun)
swˈithˌɑɹt kˈɑntɹˌækt
swˈithˌɑɹt kˈɑntɹˌækt
01
Một thỏa thuận không chính thức có lợi cho cả hai bên, thường không có tính pháp lý.
An informal agreement that is mutually beneficial for both parties, typically without being legally enforceable.
Ví dụ
02
Hợp đồng có lợi cho một bên, đặc biệt là được coi là không công bằng với những bên khác.
A contract that favors one party, particularly one that is considered unfair to others.
Ví dụ
