Bản dịch của từ Sweetheart contract trong tiếng Việt

Sweetheart contract

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sweetheart contract (Noun)

swˈithˌɑɹt kˈɑntɹˌækt
swˈithˌɑɹt kˈɑntɹˌækt
01

Một thỏa thuận không chính thức có lợi cho cả hai bên, thường không có tính pháp lý.

An informal agreement that is mutually beneficial for both parties, typically without being legally enforceable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hợp đồng có lợi cho một bên, đặc biệt là được coi là không công bằng với những bên khác.

A contract that favors one party, particularly one that is considered unfair to others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại hợp đồng liên quan đến lợi ích quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể, thường được sử dụng trong các cuộc đàm phán lao động hoặc giao dịch kinh doanh.

A type of contract that involves significant interests in a specific context, often used in labor negotiations or business deals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweetheart contract cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sweetheart contract

Không có idiom phù hợp