Bản dịch của từ Swelling with pride trong tiếng Việt
Swelling with pride
Swelling with pride (Noun)
His swelling with pride came after winning the community service award.
Niềm tự hào của anh ấy tăng lên sau khi giành giải phục vụ cộng đồng.
The swelling with pride was not evident during the charity event.
Niềm tự hào không rõ ràng trong sự kiện từ thiện.
Is her swelling with pride noticeable after the successful fundraiser?
Liệu niềm tự hào của cô ấy có rõ ràng sau buổi gây quỹ thành công không?
The community felt swelling with pride after the charity event's success.
Cộng đồng cảm thấy tự hào sau thành công của sự kiện từ thiện.
They were not swelling with pride when they lost the competition.
Họ không cảm thấy tự hào khi thua cuộc thi.
Is the team swelling with pride after winning the local tournament?
Đội có cảm thấy tự hào sau khi giành chiến thắng giải đấu địa phương không?
"Cảm giác tự hào" là một thành ngữ thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý khi một người cảm thấy hãnh diện hoặc tự mãn về thành tựu của bản thân hoặc người khác. Cụm từ này thường được dùng trong văn viết và khẩu ngữ để diễn tả sự phấn khởi hoặc niềm vui lớn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến cách diễn đạt và sắc thái cảm xúc.