Bản dịch của từ Swiveling trong tiếng Việt

Swiveling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swiveling (Verb)

swˈɪvəlɪŋ
swˈɪvlɪŋ
01

Xoay hoặc xoay nhanh quanh một điểm trung tâm.

To turn or pivot quickly around a central point.

Ví dụ

She is swiveling in her chair during the social meeting.

Cô ấy đang xoay trên ghế trong cuộc họp xã hội.

He is not swiveling around while talking to his friends.

Anh ấy không xoay quanh khi nói chuyện với bạn bè.

Are you swiveling to see everyone at the party?

Bạn có đang xoay để nhìn mọi người ở bữa tiệc không?

Dạng động từ của Swiveling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swivel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swiveled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swiveled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swivels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swiveling

Swiveling (Noun)

swˈɪvəlɪŋ
swˈɪvlɪŋ
01

Sự thay đổi hướng hoặc chuyển động nhanh chóng hoặc đột ngột.

A swift or sudden change of direction or movement.

Ví dụ

The swiveling of opinions can change during a heated social debate.

Sự thay đổi ý kiến có thể diễn ra trong một cuộc tranh luận xã hội.

Many people do not appreciate the swiveling of social trends over time.

Nhiều người không đánh giá cao sự thay đổi của các xu hướng xã hội theo thời gian.

Is the swiveling of public opinion affecting the upcoming elections?

Liệu sự thay đổi của dư luận có ảnh hưởng đến cuộc bầu cử sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swiveling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swiveling

Không có idiom phù hợp