Bản dịch của từ Swiveling trong tiếng Việt
Swiveling

Swiveling (Verb)
She is swiveling in her chair during the social meeting.
Cô ấy đang xoay trên ghế trong cuộc họp xã hội.
He is not swiveling around while talking to his friends.
Anh ấy không xoay quanh khi nói chuyện với bạn bè.
Are you swiveling to see everyone at the party?
Bạn có đang xoay để nhìn mọi người ở bữa tiệc không?
Dạng động từ của Swiveling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swivel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swiveled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swiveled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swivels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swiveling |
Swiveling (Noun)
The swiveling of opinions can change during a heated social debate.
Sự thay đổi ý kiến có thể diễn ra trong một cuộc tranh luận xã hội.
Many people do not appreciate the swiveling of social trends over time.
Nhiều người không đánh giá cao sự thay đổi của các xu hướng xã hội theo thời gian.
Is the swiveling of public opinion affecting the upcoming elections?
Liệu sự thay đổi của dư luận có ảnh hưởng đến cuộc bầu cử sắp tới không?
Họ từ
Từ "swiveling" là động từ hiện tại phân từ của "swivel", có nghĩa là xoay tròn hoặc quay quanh một trục. Trong tiếng Anh Mỹ, "swiveling" thường được sử dụng để mô tả chuyển động của ghế xoay hoặc các thiết bị có thể quay. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng hiểu từ này tương tự, mặc dù ít phổ biến hơn trong các ngữ cảnh cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật và thiết kế nội thất.
Từ "swiveling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "swivel", xuất phát từ tiếng Latinh "sequi", có nghĩa là "theo sau" hoặc "tiến hành". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả chuyển động xoay tròn xung quanh một trục. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại của "swiveling" nằm ở cách thức mà đối tượng có thể quay hoặc xoay một cách linh hoạt, thể hiện tính chất di động và thay đổi vị trí một cách dễ dàng.
Từ "swiveling" là một động từ liên quan đến hành động xoay hoặc quay một cách linh hoạt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi mô tả hành động chuyển động cụ thể. Trong bối cảnh khác, "swiveling" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả thiết kế đồ vật (như ghế xoay) hoặc trong mô tả động tác thể chất trong thể thao, cho thấy tính linh hoạt và khả năng thay đổi hướng nhanh chóng.