Bản dịch của từ Syllabus trong tiếng Việt
Syllabus

Syllabus (Noun)
The syllabus for the sociology class includes topics on culture and society.
Chương trình học của lớp xã hội học bao gồm các chủ đề về văn hóa và xã hội.
The syllabus for the psychology course outlines the study of human behavior.
Chương trình học của môn tâm lý học mô tả việc nghiên cứu hành vi con người.
The syllabus for the history module covers events from ancient civilizations.
Chương trình học của mô-đun lịch sử bao gồm các sự kiện từ các nền văn minh cổ đại.
The syllabus includes topics on social justice and community engagement.
Chương trình học bao gồm các chủ đề về công lý xã hội và tham gia cộng đồng.
The syllabus does not cover any subjects related to social media.
Chương trình học không đề cập đến bất kỳ môn học nào liên quan đến mạng xã hội.
The syllabus condemned the controversial teachings of the group.
Syllabus lên án các giáo lý gây tranh cãi của nhóm.
The syllabus outlined the official stance on sensitive social issues.
Syllabus trình bày quan điểm chính thức về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
The syllabus clarified the Church's position on modern ethical dilemmas.
Syllabus làm rõ vị trí của Nhà thờ trong những tình huống đạo đức hiện đại.
The syllabus outlines the church's stance on social issues today.
Chương trình học phác thảo lập trường của giáo hội về các vấn đề xã hội hôm nay.
Many people do not understand the syllabus's impact on community beliefs.
Nhiều người không hiểu tác động của chương trình học đến niềm tin cộng đồng.
Dạng danh từ của Syllabus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Syllabus | Syllabuses |
Kết hợp từ của Syllabus (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
School syllabus Chương trình học | The school syllabus includes social studies and community service activities. Chương trình học của trường bao gồm học về xã hội và các hoạt động cộng đồng. |
Fce syllabus Chương trình học fce | The fce syllabus includes listening, reading, writing, and speaking tasks. Chương trình học fce bao gồm nhiệm vụ nghe, đọc, viết và nói. |
University syllabus Chương trình học đại học | The university syllabus includes courses on sociology and psychology. Chương trình học của trường đại học bao gồm các khóa học về xã hội học và tâm lý học. |
Examination syllabus Chương trình học phần kiểm tra | The examination syllabus covers various social issues. Chương trình học của kỳ thi bao gồm nhiều vấn đề xã hội. |
Course syllabus Chương trình học phần | The course syllabus outlines the topics covered in the semester. Chương trình học tập đề cập đến các chủ đề trong học kỳ. |
Họ từ
Syllabus là thuật ngữ chỉ tài liệu mô tả nội dung hướng dẫn học tập cho một môn học cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách diễn đạt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "syllabus" thường mang nghĩa cụ thể hơn trong hệ thống giáo dục Mỹ, nơi nó khái quát hơn về lộ trình học tập so với "curriculum" - thuật ngữ được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "syllabus" bắt nguồn từ tiếng Latin "syllabus", có nghĩa là "danh sách", và đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 18. Trong bối cảnh giáo dục, nó chỉ ra các nội dung, mục tiêu và yêu cầu của một khóa học. Sự chuyển nghĩa này phản ánh chức năng của nó trong việc hướng dẫn và định hình quá trình học tập, cung cấp một cái nhìn tổng quát cho sinh viên về những gì sẽ được nghiên cứu và đánh giá.
Từ "syllabus" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về chương trình học. Trong ngữ cảnh giáo dục, "syllabus" thường được đề cập đến nội dung khóa học, các mục tiêu học tập, và các phương pháp đánh giá. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lập kế hoạch giảng dạy và cải cách chương trình giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp