Bản dịch của từ Tab plan trong tiếng Việt

Tab plan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tab plan (Noun)

tˈæb plˈæn
tˈæb plˈæn
01

Một kế hoạch có cấu trúc cho các hoạt động hoặc sự kiện.

A structured outline or strategy for activities or events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống để tổ chức hoặc quản lý thông tin theo lịch trình.

A system for organizing or managing information on a schedule.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một định dạng để trình bày dữ liệu trong các phần hoặc 'tab' riêng biệt.

A format for presenting data in separate sections or 'tabs'.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tab plan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tab plan

Không có idiom phù hợp