Bản dịch của từ Tab plan trong tiếng Việt
Tab plan
Noun [U/C]

Tab plan (Noun)
tˈæb plˈæn
tˈæb plˈæn
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hệ thống để tổ chức hoặc quản lý thông tin theo lịch trình.
A system for organizing or managing information on a schedule.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một định dạng để trình bày dữ liệu trong các phần hoặc 'tab' riêng biệt.
A format for presenting data in separate sections or 'tabs'.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tab plan
Không có idiom phù hợp