Bản dịch của từ Tabbed trong tiếng Việt
Tabbed

Tabbed (Verb)
She always tabbed her IELTS essays for a neat appearance.
Cô ấy luôn đặt tab cho bài luận IELTS của mình để có vẻ gọn gàng.
He never tabbed his speaking notes, causing disorganization during the test.
Anh ấy không bao giờ đặt tab cho ghi chú nói, gây ra sự không ngăn nắp trong suốt bài kiểm tra.
Did they remember to tab their writing tasks before submitting them?
Họ có nhớ đặt tab cho các nhiệm vụ viết của mình trước khi nộp không?
Tabbed (Adjective)
Her notebook had tabbed pages for easy reference.
Sổ tay của cô ấy có trang được phân chia bằng tab.
His essay lacked tabbed sections, making it hard to follow.
Bài luận của anh ấy thiếu các phần được phân chia bằng tab, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
Did you remember to use tabbed dividers in your report?
Bạn có nhớ sử dụng tấm phân chia bằng tab trong báo cáo của bạn không?
Từ "tabbed" có nghĩa là đã được phân loại hoặc gán nhãn bằng các tab, thường sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin hoặc quản lý thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "tabbed" thường liên quan đến giao diện người dùng, nơi các tab giúp điều hướng giữa các thông tin khác nhau. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh kỹ thuật. Cả hai phiên bản đều có chung ý nghĩa nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tabbed" xuất phát từ động từ "tab", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tabula", có nghĩa là "bảng", "bảng kê". Trong ngữ cảnh hiện đại, "tab" đề cập đến một phần giao diện người dùng trong phần mềm máy tính, được sử dụng để tổ chức thông tin theo cách trực quan. Sự phát triển này phản ánh cách mà người dùng tương tác với công nghệ, từ việc quản lý thông tin trên mặt phẳng vật lý sang không gian kỹ thuật số, nâng cao khả năng truy cập và tổ chức dữ liệu.
Từ "tabbed" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để chỉ các tài liệu đã được phân loại hoặc tổ chức thành từng phần dễ dàng truy cập. Ngoài ra, trong công nghệ, "tabbed" thường liên quan đến giao diện người dùng, nơi có các nhãn để chuyển đổi giữa các trang hoặc chức năng khác nhau. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thiết kế phần mềm hoặc giáo trình học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp