Bản dịch của từ Tabbed trong tiếng Việt

Tabbed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabbed (Verb)

tˈæbd
tˈæbd
01

Sắp xếp (một tài liệu máy tính) sao cho các từ, dòng, v.v. luôn ở cùng một vị trí trên màn hình hoặc trang.

To arrange a computer document so that the words lines etc are always in the same place on the screen or page.

Ví dụ

She always tabbed her IELTS essays for a neat appearance.

Cô ấy luôn đặt tab cho bài luận IELTS của mình để có vẻ gọn gàng.

He never tabbed his speaking notes, causing disorganization during the test.

Anh ấy không bao giờ đặt tab cho ghi chú nói, gây ra sự không ngăn nắp trong suốt bài kiểm tra.

Did they remember to tab their writing tasks before submitting them?

Họ có nhớ đặt tab cho các nhiệm vụ viết của mình trước khi nộp không?

Tabbed (Adjective)

tˈæbd
tˈæbd
01

Có các trang được ngăn cách bằng những miếng gỗ, nhựa nhỏ, mỏng, v.v.

Having pages that are separated by small thin pieces of wood plastic etc.

Ví dụ

Her notebook had tabbed pages for easy reference.

Sổ tay của cô ấy có trang được phân chia bằng tab.

His essay lacked tabbed sections, making it hard to follow.

Bài luận của anh ấy thiếu các phần được phân chia bằng tab, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.

Did you remember to use tabbed dividers in your report?

Bạn có nhớ sử dụng tấm phân chia bằng tab trong báo cáo của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tabbed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabbed

Không có idiom phù hợp