Bản dịch của từ Tabulation trong tiếng Việt

Tabulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tabulation (Noun)

tæbjəlˈeɪʃn
tæbjəlˈeɪʃn
01

(sinh học) kiểu dáng của các phiến trên tảo hai roi.

Biology the pattern of plates on a dinoflagellate.

Ví dụ

The tabulation of dinoflagellates shows their unique patterns in nature.

Sự phân loại của dinoflagellates cho thấy các mẫu độc đáo trong tự nhiên.

The tabulation of dinoflagellates is not widely studied in social contexts.

Sự phân loại của dinoflagellates không được nghiên cứu nhiều trong các bối cảnh xã hội.

Is the tabulation of dinoflagellates important for understanding social ecosystems?

Sự phân loại của dinoflagellates có quan trọng cho việc hiểu các hệ sinh thái xã hội không?

02

Hành động hoặc quá trình lập bảng kê.

The act or process of tabulating.

Ví dụ

The tabulation of census data helps understand social trends in America.

Việc lập bảng dữ liệu điều tra dân số giúp hiểu các xu hướng xã hội ở Mỹ.

The tabulation of social media statistics was not completed last month.

Việc lập bảng thống kê mạng xã hội đã không hoàn thành tháng trước.

Is the tabulation of public opinion surveys accurate and reliable for research?

Liệu việc lập bảng khảo sát ý kiến công chúng có chính xác và đáng tin cậy cho nghiên cứu không?

03

Kết quả của việc lập bảng: bảng, hiển thị dữ liệu ở dạng thu gọn.

A result of tabulating a table displaying data in compact form.

Ví dụ

The tabulation of survey results shows public opinion on climate change.

Bảng tóm tắt kết quả khảo sát cho thấy ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.

The tabulation does not include responses from rural communities.

Bảng tóm tắt không bao gồm phản hồi từ các cộng đồng nông thôn.

What does the tabulation reveal about social media usage trends?

Bảng tóm tắt tiết lộ điều gì về xu hướng sử dụng mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tabulation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tabulation

Không có idiom phù hợp