Bản dịch của từ Tabulation trong tiếng Việt
Tabulation

Tabulation (Noun)
(sinh học) kiểu dáng của các phiến trên tảo hai roi.
Biology the pattern of plates on a dinoflagellate.
The tabulation of dinoflagellates shows their unique patterns in nature.
Sự phân loại của dinoflagellates cho thấy các mẫu độc đáo trong tự nhiên.
The tabulation of dinoflagellates is not widely studied in social contexts.
Sự phân loại của dinoflagellates không được nghiên cứu nhiều trong các bối cảnh xã hội.
Is the tabulation of dinoflagellates important for understanding social ecosystems?
Sự phân loại của dinoflagellates có quan trọng cho việc hiểu các hệ sinh thái xã hội không?
Hành động hoặc quá trình lập bảng kê.
The act or process of tabulating.
The tabulation of census data helps understand social trends in America.
Việc lập bảng dữ liệu điều tra dân số giúp hiểu các xu hướng xã hội ở Mỹ.
The tabulation of social media statistics was not completed last month.
Việc lập bảng thống kê mạng xã hội đã không hoàn thành tháng trước.
Is the tabulation of public opinion surveys accurate and reliable for research?
Liệu việc lập bảng khảo sát ý kiến công chúng có chính xác và đáng tin cậy cho nghiên cứu không?
Kết quả của việc lập bảng: bảng, hiển thị dữ liệu ở dạng thu gọn.
A result of tabulating a table displaying data in compact form.
The tabulation of survey results shows public opinion on climate change.
Bảng tóm tắt kết quả khảo sát cho thấy ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.
The tabulation does not include responses from rural communities.
Bảng tóm tắt không bao gồm phản hồi từ các cộng đồng nông thôn.
What does the tabulation reveal about social media usage trends?
Bảng tóm tắt tiết lộ điều gì về xu hướng sử dụng mạng xã hội?
Họ từ
Tabulation là quá trình tổ chức và sắp xếp dữ liệu thành các bảng, giúp tăng tính rõ ràng và dễ hiểu. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong thống kê, khoa học dữ liệu và nghiên cứu thị trường. Trong tiếng Anh, "tabulation" được sử dụng tương tự cả trong Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh viết, Anh thường sử dụng "table" nhiều hơn để chỉ bảng, trong khi Mỹ chú trọng đến việc "tabulate" dữ liệu để phân tích.
Từ "tabulation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tabulatio", xuất phát từ "tabula" có nghĩa là "bảng" hoặc "bản". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, để chỉ hành động việc sắp xếp thông tin vào bảng hoặc danh sách. Sự biến đổi từ "tabula" sang "tabulation" nhấn mạnh mối liên hệ giữa việc tổ chức thông tin và hình thức biểu diễn bảng, phản ánh khái niệm hiện đại về việc trình bày dữ liệu một cách có hệ thống và rõ ràng.
Từ "tabulation" thể hiện mức độ xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật và thống kê. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tổ chức dữ liệu, phân tích thống kê và báo cáo. Trong các nghiên cứu và thảo luận chuyên ngành, "tabulation" còn thể hiện sự chính xác trong việc trình bày thông tin một cách có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp