Bản dịch của từ Dinoflagellate trong tiếng Việt
Dinoflagellate

Dinoflagellate (Noun)
Một sinh vật đơn bào có hai roi, xuất hiện với số lượng lớn trong sinh vật phù du biển và cũng được tìm thấy ở nước ngọt. một số tạo ra độc tố có thể tích tụ trong động vật có vỏ, dẫn đến ngộ độc khi ăn phải.
A singlecelled organism with two flagella occurring in large numbers in marine plankton and also found in fresh water some produce toxins that can accumulate in shellfish resulting in poisoning when eaten.
Dinoflagellates are important in marine ecosystems.
Dinoflagellates quan trọng trong hệ sinh thái biển.
Avoid consuming shellfish during dinoflagellate blooms to prevent poisoning.
Tránh ăn sò điệp khi có sự phát triển của dinoflagellates để tránh ngộ độc.
Are dinoflagellates harmful to humans when present in marine environments?
Dinoflagellates có gây hại cho con người khi có mặt trong môi trường biển không?
Tảo dinoflagellate là một loại sinh vật đơn bào thuộc nhóm tảo, có khả năng tạo ra ánh sáng và thường sống trong môi trường nước. Chúng sở hữu hai roi và có thể di chuyển tự do, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi thức ăn thủy sinh. Tại Mỹ, thuật ngữ này vẫn được sử dụng chung như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, âm điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "dinoflagellate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dino-" có nghĩa là "khảo cổ" và tiếng Latin "flagellatus" có nghĩa là "có roi". Khái niệm này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 nhằm chỉ các sinh vật đơn bào trong ngành Dinoflagellata, biểu hiện rõ nét đặc điểm di chuyển với sự hỗ trợ của roi. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh đặc tính độc đáo của chúng trong sinh thái học, đặc biệt là trong các môi trường nước.
Từ "dinoflagellate" xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề sinh học và sinh thái. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các bài báo nói về hệ sinh thái biển và ảnh hưởng của dinoflagellate đến chuỗi thức ăn và môi trường. Trong phần nói và viết, sinh viên có thể sử dụng từ này để thảo luận về các hiện tượng sinh học như nở hoa algal. Trong các tài liệu nghiên cứu, "dinoflagellate" thường liên quan đến các chủ đề về môi trường, nông nghiệp và biến đổi khí hậu.