Bản dịch của từ Tadalafil trong tiếng Việt
Tadalafil

Tadalafil (Noun)
(dược học) một loại thuốc, c₂₂h₁₉n₃o₄, được dùng để điều trị rối loạn cương dương và tăng sản tuyến tiền liệt lành tính và có chức năng tương tự như sildenafil. nó được bán trên thị trường dưới nhãn hiệu cialis.
Pharmacology a drug c₂₂h₁₉n₃o₄ that is used to treat erectile dysfunction and benign prostatic hyperplasia and functions similarly to sildenafil it is marketed under the trademark cialis.
Tadalafil is commonly prescribed for erectile dysfunction in men over 40.
Tadalafil thường được kê đơn cho rối loạn cương dương ở nam giới trên 40.
Many people do not know tadalafil helps with benign prostatic hyperplasia.
Nhiều người không biết tadalafil giúp điều trị phì đại tuyến tiền liệt lành tính.
Is tadalafil effective for treating erectile dysfunction in younger men?
Tadalafil có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn cương dương ở nam giới trẻ không?
Tadalafil là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế PDE5, thường được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương và chứng tăng huyết áp động mạch phổi. Tadalafil hoạt động bằng cách tăng cường dòng máu đến dương vật, giúp duy trì sự cương cứng khi có kích thích tình dục. Trong khi tên thuốc này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và khuyến cáo y tế có thể khác nhau tùy theo khu vực.
Tadalafil, một loại thuốc ức chế enzyme phosphodiesterase loại 5 (PDE5), có nguồn gốc từ chữ Latin "tada", thể hiện sự phấn chấn và sức sống. Từ "fil", phần đuôi của thuốc, thường chỉ những chất hóa học có hoạt tính sinh học. Thuốc này được phát triển vào cuối những năm 1990 như một phương pháp điều trị rối loạn cương dương và tăng cường sức khỏe tình dục. Sự phát triển này phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về sinh lý học cần thiết cho việc cải thiện chất lượng cuộc sống tình dục.
Tadalafil là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế và dược phẩm, đặc biệt liên quan đến việc điều trị rối loạn cương dương và tăng huyết áp phổi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về sức khoẻ hoặc các phương pháp điều trị. Tuy nhiên, tần suất sử dụng thấp do tính chất chuyên biệt của nó, chủ yếu dành cho những người có nền tảng y học hoặc nghiên cứu.