Bản dịch của từ Tagline trong tiếng Việt
Tagline

Tagline (Noun)
Một khẩu hiệu hoặc câu khẩu hiệu thể hiện một ý tưởng hoặc khái niệm một cách ngắn gọn và dễ nhớ.
A slogan or catchphrase that succinctly and memorably expresses an idea or concept.
The campaign's tagline inspired many to join the social movement.
Khẩu hiệu của chiến dịch đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
The tagline didn't resonate with the community during the event.
Khẩu hiệu không gây được tiếng vang trong cộng đồng trong sự kiện.
What makes a good tagline for a social awareness campaign?
Điều gì tạo nên một khẩu hiệu tốt cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội?
Tagline (Noun Countable)
Một cụm từ ngắn, nổi bật và dễ nhớ được sử dụng trong quảng cáo.
A short striking and memorable phrase used in advertising.
Nike's tagline inspires athletes to 'Just Do It' every day.
Tagline của Nike truyền cảm hứng cho vận động viên 'Just Do It' mỗi ngày.
Coca-Cola's tagline does not resonate with young consumers anymore.
Tagline của Coca-Cola không còn gây tiếng vang với người tiêu dùng trẻ nữa.
What is the most effective tagline for social media campaigns?
Tagline nào hiệu quả nhất cho các chiến dịch truyền thông xã hội?
"Tagline" là một thuật ngữ quảng cáo chỉ một câu ngắn gọn, súc tích nhằm truyền đạt thông điệp chính của một thương hiệu hoặc sản phẩm. Tagline thường xuất hiện trong quảng cáo và trên các phương tiện truyền thông để tạo ấn tượng mạnh và dễ nhớ. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, một số cụm từ hoặc cách diễn đạt có thể thay đổi tuỳ theo văn hóa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tagline" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp giữa "tag" nghĩa là "thẻ" và "line" nghĩa là "dòng" hay "câu". Trong ngữ cảnh quảng cáo, "tagline" thường được hiểu là câu slogan ngắn gọn nhằm khái quát thông điệp hoặc giá trị cốt lõi của thương hiệu. Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 và ngày càng trở nên phổ biến trong các chiến dịch marketing, thể hiện sự ngắn gọn và súc tích trong việc truyền tải thông điệp.
Từ "tagline" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần Listening và Reading, "tagline" có thể được tìm thấy trong các đoạn văn quảng cáo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong marketing và thương hiệu, mô tả khẩu hiệu ngắn gọn và ấn tượng nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng.