Bản dịch của từ Tagline trong tiếng Việt

Tagline

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tagline (Noun)

01

Một khẩu hiệu hoặc câu khẩu hiệu thể hiện một ý tưởng hoặc khái niệm một cách ngắn gọn và dễ nhớ.

A slogan or catchphrase that succinctly and memorably expresses an idea or concept.

Ví dụ

The campaign's tagline inspired many to join the social movement.

Khẩu hiệu của chiến dịch đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.

The tagline didn't resonate with the community during the event.

Khẩu hiệu không gây được tiếng vang trong cộng đồng trong sự kiện.

What makes a good tagline for a social awareness campaign?

Điều gì tạo nên một khẩu hiệu tốt cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội?

Tagline (Noun Countable)

01

Một cụm từ ngắn, nổi bật và dễ nhớ được sử dụng trong quảng cáo.

A short striking and memorable phrase used in advertising.

Ví dụ

Nike's tagline inspires athletes to 'Just Do It' every day.

Tagline của Nike truyền cảm hứng cho vận động viên 'Just Do It' mỗi ngày.

Coca-Cola's tagline does not resonate with young consumers anymore.

Tagline của Coca-Cola không còn gây tiếng vang với người tiêu dùng trẻ nữa.

What is the most effective tagline for social media campaigns?

Tagline nào hiệu quả nhất cho các chiến dịch truyền thông xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tagline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tagline

Không có idiom phù hợp