Bản dịch của từ Take a rain check trong tiếng Việt

Take a rain check

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take a rain check (Phrase)

tˈeɪk ə ɹˈeɪn tʃˈɛk
tˈeɪk ə ɹˈeɪn tʃˈɛk
01

Hoãn lại một yêu cầu hoặc lời mời đến một thời điểm sau

To defer a request or invitation to a later time

Ví dụ

I will take a rain check on dinner this Saturday.

Tôi sẽ hoãn bữa tối vào thứ Bảy này.

She is not taking a rain check for the party next week.

Cô ấy không hoãn tham dự bữa tiệc tuần tới.

Will you take a rain check for the movie tonight?

Bạn có hoãn xem phim tối nay không?

02

Bày tỏ sự sẵn lòng chấp nhận một lời mời hoặc đề nghị vào thời điểm khác

To express a willingness to accept an invitation or offer at another time

Ví dụ

I will take a rain check on dinner next week.

Tôi sẽ hẹn lại bữa tối vào tuần tới.

She won't take a rain check for the party tonight.

Cô ấy sẽ không hẹn lại cho bữa tiệc tối nay.

Will you take a rain check for lunch tomorrow?

Bạn có hẹn lại cho bữa trưa ngày mai không?

03

Được sử dụng khi ai đó không thể chấp nhận lời mời nhưng muốn làm như vậy trong tương lai

Used when one cannot accept an invitation but wishes to do so in the future

Ví dụ

I will take a rain check on the party this weekend.

Tôi sẽ không tham gia bữa tiệc cuối tuần này.

She didn’t take a rain check for dinner last night.

Cô ấy đã không từ chối bữa tối tối qua.

Will you take a rain check for our coffee date tomorrow?

Bạn có muốn hẹn lại cuộc hẹn cà phê ngày mai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take a rain check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take a rain check

Không có idiom phù hợp