Bản dịch của từ Take a rain check trong tiếng Việt
Take a rain check
Take a rain check (Phrase)
Hoãn lại một yêu cầu hoặc lời mời đến một thời điểm sau
To defer a request or invitation to a later time
Bày tỏ sự sẵn lòng chấp nhận một lời mời hoặc đề nghị vào thời điểm khác
To express a willingness to accept an invitation or offer at another time
Được sử dụng khi ai đó không thể chấp nhận lời mời nhưng muốn làm như vậy trong tương lai
Used when one cannot accept an invitation but wishes to do so in the future
Cụm từ “take a rain check” trong tiếng Anh có nghĩa là hứa hẹn sẽ thực hiện một kế hoạch nào đó vào một thời điểm sau. Xuất phát từ thể thao, cụm này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội để từ chối lời mời nhưng với ý định sẽ tham gia sau. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và tần suất. Ở Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn trong văn nói, trong khi ở Anh, nó ít thường xuyên hơn và đôi khi bị hiểu nhầm.