Bản dịch của từ Take aback trong tiếng Việt
Take aback

Take aback (Verb)
The unexpected news took her aback during the party.
Tin tức bất ngờ khiến cô ấy giật mình trong buổi tiệc.
The controversial statement took the audience aback at the conference.
Bình luận gây tranh cãi khiến khán giả giật mình tại hội nghị.
The sudden change in plans took everyone aback in the meeting.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch khiến mọi người giật mình trong cuộc họp.
The unexpected news took her aback during the party.
Tin tức bất ngờ làm cho cô ấy bất ngờ trong buổi tiệc.
The shocking revelation took everyone aback at the meeting.
Sự phơi bày gây sốc làm cho mọi người bất ngờ trong cuộc họp.
(thành ngữ, ngoại động) làm ngạc nhiên hoặc sốc; làm khó chịu.
(idiomatic, transitive) to surprise or shock; to discomfit.
Her rude comment took him aback during the party.
Bình luận thô lỗ của cô ấy khiến anh ta ngạc nhiên trong bữa tiệc.
The unexpected news took the whole class aback.
Tin tức bất ngờ khiến cả lớp bất ngờ.
The sudden change in plans took us all aback.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch khiến chúng tôi bất ngờ.
The unexpected news took her aback during the party.
Tin tức bất ngờ khiến cô ấy bất ngờ trong bữa tiệc.
The controversial statement took the audience aback at the conference.
Tuyên bố gây tranh cãi khiến khán giả bất ngờ tại hội nghị.
Cụm động từ "take aback" có nghĩa là làm ai đó ngạc nhiên hoặc choáng váng trước một tình huống bất ngờ. Cụm từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm xúc đối với các sự kiện không lường trước được. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh có sự giống nhau trong nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh giao tiếp; tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này nhiều hơn trong văn viết.
Cụm từ "take aback" có nguồn gốc từ động từ "take" trong tiếng Anh, kết hợp với danh từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ. Ban đầu, cụm từ này được sử dụng để chỉ trạng thái bất ngờ hoặc choáng váng do một sự kiện bất ngờ. Ngày nay, nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên, diễn tả cảm xúc bất ngờ hoặc bị tác động mạnh mẽ bởi một điều gì đó không mong đợi, điển hình trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm động từ "take aback" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, khi miêu tả cảm xúc bất ngờ hoặc sự ngạc nhiên. Tần suất sử dụng tương đối cao trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, như phản ứng đối với thông tin không lường trước. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể tìm thấy trong văn bản viết, khi tác giả muốn nhấn mạnh sự đột ngột của một tình huống hoặc phản ứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp