Bản dịch của từ Take issue with trong tiếng Việt
Take issue with
Take issue with (Verb)
Biểu thị sự không đồng ý hoặc phản đối về điều gì đó.
To express disagreement or objection regarding something.
Many activists take issue with the new social media regulations.
Nhiều nhà hoạt động phản đối các quy định truyền thông xã hội mới.
Students do not take issue with the proposed changes to school policies.
Sinh viên không phản đối các thay đổi đề xuất về chính sách trường học.
Do community leaders take issue with the city's housing plans?
Các lãnh đạo cộng đồng có phản đối các kế hoạch nhà ở của thành phố không?
Many activists take issue with the government's new social policies.
Nhiều nhà hoạt động phản đối các chính sách xã hội mới của chính phủ.
Experts do not take issue with the importance of social equality.
Các chuyên gia không phản đối tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội.
Do you take issue with the proposed changes to social programs?
Bạn có phản đối những thay đổi đề xuất đối với các chương trình xã hội không?
Many citizens take issue with the new social policy introduced last month.
Nhiều công dân phản đối chính sách xã hội mới được giới thiệu tháng trước.
The community does not take issue with the mayor's decisions on social welfare.
Cộng đồng không phản đối quyết định của thị trưởng về phúc lợi xã hội.
Do you take issue with the statistics presented in the social report?
Bạn có phản đối các số liệu được trình bày trong báo cáo xã hội không?
Cụm từ "take issue with" có nghĩa là không đồng ý hoặc tranh cãi về một vấn đề cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh của Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh pháp lý và báo chí, trong khi tiếng Anh Anh lại thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận chính trị và học thuật. Cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phiên bản, với âm "r" ở cuối có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ.