Bản dịch của từ Take issue with trong tiếng Việt

Take issue with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take issue with (Verb)

tˈeɪk ˈɪʃu wˈɪð
tˈeɪk ˈɪʃu wˈɪð
01

Biểu thị sự không đồng ý hoặc phản đối về điều gì đó.

To express disagreement or objection regarding something.

Ví dụ

Many activists take issue with the new social media regulations.

Nhiều nhà hoạt động phản đối các quy định truyền thông xã hội mới.

Students do not take issue with the proposed changes to school policies.

Sinh viên không phản đối các thay đổi đề xuất về chính sách trường học.

Do community leaders take issue with the city's housing plans?

Các lãnh đạo cộng đồng có phản đối các kế hoạch nhà ở của thành phố không?

02

Thách thức hoặc tranh cãi một ý tưởng hoặc tuyên bố.

To challenge or contest an idea or statement.

Ví dụ

Many activists take issue with the government's new social policies.

Nhiều nhà hoạt động phản đối các chính sách xã hội mới của chính phủ.

Experts do not take issue with the importance of social equality.

Các chuyên gia không phản đối tầm quan trọng của sự bình đẳng xã hội.

Do you take issue with the proposed changes to social programs?

Bạn có phản đối những thay đổi đề xuất đối với các chương trình xã hội không?

03

Đặt câu hỏi về tính hợp lệ hoặc chính xác của điều gì đó.

To question the validity or accuracy of something.

Ví dụ

Many citizens take issue with the new social policy introduced last month.

Nhiều công dân phản đối chính sách xã hội mới được giới thiệu tháng trước.

The community does not take issue with the mayor's decisions on social welfare.

Cộng đồng không phản đối quyết định của thị trưởng về phúc lợi xã hội.

Do you take issue with the statistics presented in the social report?

Bạn có phản đối các số liệu được trình bày trong báo cáo xã hội không?

Take issue with (Phrase)

tˈeɪk ˈɪʃu wˈɪð
tˈeɪk ˈɪʃu wˈɪð
01

Bày tỏ ý kiến khác biệt

To express a differing opinion

Ví dụ

Many people take issue with the new social media policy.

Nhiều người không đồng tình với chính sách mạng xã hội mới.

She does not take issue with their views on climate change.

Cô ấy không phản đối quan điểm của họ về biến đổi khí hậu.

Do you take issue with the proposed changes to the law?

Bạn có phản đối những thay đổi đề xuất về luật không?

02

Không đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó

To disagree with someone or something

Ví dụ

Many people take issue with the new social media regulations.

Nhiều người không đồng ý với các quy định mới về mạng xã hội.

I do not take issue with your opinion on social issues.

Tôi không phản đối ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội.

Do you take issue with the proposed changes to social policies?

Bạn có phản đối các thay đổi đề xuất về chính sách xã hội không?

03

Phản đối điều gì đó hoặc ai đó

To object to something or someone

Ví dụ

Many citizens take issue with the new recycling policy in Chicago.

Nhiều công dân phản đối chính sách tái chế mới ở Chicago.

Residents do not take issue with the new public transport system.

Cư dân không phản đối hệ thống giao thông công cộng mới.

Do you take issue with the proposed changes to the community center?

Bạn có phản đối những thay đổi đề xuất cho trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take issue with/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take issue with

Không có idiom phù hợp