Bản dịch của từ Take issue with trong tiếng Việt

Take issue with

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take issue with(Verb)

tˈeɪk ˈɪʃu wˈɪð
tˈeɪk ˈɪʃu wˈɪð
01

Biểu thị sự không đồng ý hoặc phản đối về điều gì đó.

To express disagreement or objection regarding something.

Ví dụ
02

Thách thức hoặc tranh cãi một ý tưởng hoặc tuyên bố.

To challenge or contest an idea or statement.

Ví dụ
03

Đặt câu hỏi về tính hợp lệ hoặc chính xác của điều gì đó.

To question the validity or accuracy of something.

Ví dụ

Take issue with(Phrase)

tˈeɪk ˈɪʃu wˈɪð
tˈeɪk ˈɪʃu wˈɪð
01

Bày tỏ ý kiến khác biệt

To express a differing opinion

Ví dụ
02

Không đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó

To disagree with someone or something

Ví dụ
03

Phản đối điều gì đó hoặc ai đó

To object to something or someone

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh