Bản dịch của từ Take the blame trong tiếng Việt

Take the blame

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the blame (Idiom)

01

Nhận trách nhiệm về sai lầm hoặc việc làm sai trái.

To accept responsibility for a mistake or wrongdoing.

Ví dụ

Many people take the blame for the city's pollution issues.

Nhiều người nhận trách nhiệm về vấn đề ô nhiễm của thành phố.

The mayor did not take the blame for the failed policies.

Thị trưởng không nhận trách nhiệm về các chính sách thất bại.

Do you think anyone will take the blame for the protests?

Bạn có nghĩ rằng ai đó sẽ nhận trách nhiệm cho các cuộc biểu tình không?

02

Phải chịu trách nhiệm về hành động của người khác.

To be held accountable for someone elses actions.

Ví dụ

John took the blame for the project's failure last month.

John đã nhận trách nhiệm cho sự thất bại của dự án tháng trước.

Sarah didn't take the blame for her friend's mistakes.

Sarah đã không nhận trách nhiệm cho những sai lầm của bạn cô ấy.

Did Mark take the blame for the team's poor performance?

Mark có nhận trách nhiệm cho hiệu suất kém của đội không?

03

Bị đổ lỗi cho một cái gì đó mặc dù có thể không có lỗi.

To be blamed for something despite possibly not being at fault.

Ví dụ

Many people take the blame for social issues they didn't cause.

Nhiều người nhận trách nhiệm cho các vấn đề xã hội họ không gây ra.

She didn't take the blame for the community's problems last year.

Cô ấy không nhận trách nhiệm cho các vấn đề của cộng đồng năm ngoái.

Why do some leaders take the blame for others' mistakes?

Tại sao một số lãnh đạo lại nhận trách nhiệm cho lỗi lầm của người khác?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take the blame cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the blame

Không có idiom phù hợp