Bản dịch của từ Take the blame trong tiếng Việt
Take the blame
Take the blame (Idiom)
Nhận trách nhiệm về sai lầm hoặc việc làm sai trái.
To accept responsibility for a mistake or wrongdoing.
Many people take the blame for the city's pollution issues.
Nhiều người nhận trách nhiệm về vấn đề ô nhiễm của thành phố.
The mayor did not take the blame for the failed policies.
Thị trưởng không nhận trách nhiệm về các chính sách thất bại.
Do you think anyone will take the blame for the protests?
Bạn có nghĩ rằng ai đó sẽ nhận trách nhiệm cho các cuộc biểu tình không?
Phải chịu trách nhiệm về hành động của người khác.
To be held accountable for someone elses actions.
John took the blame for the project's failure last month.
John đã nhận trách nhiệm cho sự thất bại của dự án tháng trước.
Sarah didn't take the blame for her friend's mistakes.
Sarah đã không nhận trách nhiệm cho những sai lầm của bạn cô ấy.
Did Mark take the blame for the team's poor performance?
Mark có nhận trách nhiệm cho hiệu suất kém của đội không?
Many people take the blame for social issues they didn't cause.
Nhiều người nhận trách nhiệm cho các vấn đề xã hội họ không gây ra.
She didn't take the blame for the community's problems last year.
Cô ấy không nhận trách nhiệm cho các vấn đề của cộng đồng năm ngoái.
Why do some leaders take the blame for others' mistakes?
Tại sao một số lãnh đạo lại nhận trách nhiệm cho lỗi lầm của người khác?
Cụm từ "take the blame" có nghĩa là chấp nhận trách nhiệm hoặc sự chỉ trích liên quan đến một hành động sai lầm. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người nhận lỗi thay cho người khác hoặc tự nhận lỗi mình đã phạm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa giao tiếp trong từng khu vực.
Cụm từ "take the blame" xuất phát từ động từ "take" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "tacan", và danh từ "blame" từ tiếng Latin "blasphemare". Trong lịch sử, "take the blame" mang nghĩa nhận trách nhiệm hoặc sự chỉ trích cho một lỗi lầm hoặc sai sót. Sự kết hợp của hai thành phần này tạo ra ý nghĩa hiện tại, thể hiện việc chấp nhận trách nhiệm, thường trong bối cảnh cá nhân hoặc xã hội.
Cụm từ "take the blame" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người nói và người viết thường bàn luận về trách nhiệm và kết quả của hành động. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống như công việc, giáo dục và các mối quan hệ cá nhân để diễn tả việc chấp nhận trách nhiệm cho một lỗi lầm hoặc tình huống không thuận lợi.