ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Take the flak
Nhận chỉ trích hoặc trách nhiệm cho điều gì đó.
To receive criticism or blame for something.
Bị đối xử khắc nghiệt hoặc nhận phản hồi tiêu cực.
To be subjected to harsh treatment or negative feedback.
Chịu đựng hoặc chấp nhận phản ứng hoặc ý kiến bất lợi từ người khác.
To endure or accept adverse reactions or opinions from others.