Bản dịch của từ Take the flak trong tiếng Việt

Take the flak

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the flak(Idiom)

01

Nhận chỉ trích hoặc trách nhiệm cho điều gì đó.

To receive criticism or blame for something.

Ví dụ
02

Bị đối xử khắc nghiệt hoặc nhận phản hồi tiêu cực.

To be subjected to harsh treatment or negative feedback.

Ví dụ
03

Chịu đựng hoặc chấp nhận phản ứng hoặc ý kiến bất lợi từ người khác.

To endure or accept adverse reactions or opinions from others.

Ví dụ