Bản dịch của từ Take the mick out of someone trong tiếng Việt

Take the mick out of someone

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the mick out of someone (Verb)

tˈeɪk ðə mˈɪk ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌn
tˈeɪk ðə mˈɪk ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌn
01

Chế nhạo hoặc trêu chọc ai đó theo cách nhẹ nhàng.

To mock or tease someone in a light-hearted manner.

Ví dụ

They often take the mick out of Sarah's funny dance moves.

Họ thường chế nhạo những điệu nhảy hài hước của Sarah.

I do not take the mick out of my friends' habits.

Tôi không chế nhạo thói quen của bạn bè mình.

Do you take the mick out of your colleagues during breaks?

Bạn có chế nhạo đồng nghiệp trong giờ nghỉ không?

02

Châm biếm những hành động hoặc hành vi của ai đó.

To make fun of someone's actions or behavior.

Ví dụ

They often take the mick out of Sarah's fashion choices at parties.

Họ thường chế nhạo lựa chọn thời trang của Sarah tại các bữa tiệc.

I do not take the mick out of my friends; I support them.

Tôi không chế nhạo bạn bè của mình; tôi ủng hộ họ.

Do you take the mick out of others to feel better about yourself?

Bạn có chế nhạo người khác để cảm thấy tốt hơn về bản thân không?

03

Bắt chước một cách vui vẻ ai đó để gây cười hoặc vui vẻ.

To playfully imitate someone to elicit laughter or amusement.

Ví dụ

They often take the mick out of John during social gatherings.

Họ thường chế nhạo John trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She does not take the mick out of her friends at parties.

Cô ấy không chế nhạo bạn bè của mình tại các bữa tiệc.

Do they take the mick out of Sarah when she tells jokes?

Họ có chế nhạo Sarah khi cô ấy kể chuyện hài không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Take the mick out of someone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the mick out of someone

Không có idiom phù hợp