Bản dịch của từ Take the mick out of someone trong tiếng Việt
Take the mick out of someone
Take the mick out of someone (Verb)
They often take the mick out of Sarah's funny dance moves.
Họ thường chế nhạo những điệu nhảy hài hước của Sarah.
I do not take the mick out of my friends' habits.
Tôi không chế nhạo thói quen của bạn bè mình.
Do you take the mick out of your colleagues during breaks?
Bạn có chế nhạo đồng nghiệp trong giờ nghỉ không?
They often take the mick out of Sarah's fashion choices at parties.
Họ thường chế nhạo lựa chọn thời trang của Sarah tại các bữa tiệc.
I do not take the mick out of my friends; I support them.
Tôi không chế nhạo bạn bè của mình; tôi ủng hộ họ.
Do you take the mick out of others to feel better about yourself?
Bạn có chế nhạo người khác để cảm thấy tốt hơn về bản thân không?
They often take the mick out of John during social gatherings.
Họ thường chế nhạo John trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not take the mick out of her friends at parties.
Cô ấy không chế nhạo bạn bè của mình tại các bữa tiệc.
Do they take the mick out of Sarah when she tells jokes?
Họ có chế nhạo Sarah khi cô ấy kể chuyện hài không?
Cụm từ "take the mick out of someone" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh để chỉ hành động châm biếm hay đùa cợt một ai đó. Cụm từ này có nguồn gốc từ "take the Mickey", một phiên bản nhẹ nhàng hơn của việc chế nhạo. Trong khi cụm từ này chủ yếu phổ biến ở Anh, người Mỹ thường dùng các cụm từ tương tự như "make fun of" để diễn đạt ý tưởng tương tự, mặc dù không mang sắc thái văn hóa đặc trưng của tiếng Anh Anh.