Bản dịch của từ Take the mickey out of someone trong tiếng Việt

Take the mickey out of someone

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Take the mickey out of someone (Verb)

tˈeɪk ðə mˈɪki ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌn
tˈeɪk ðə mˈɪki ˈaʊt ˈʌv sˈʌmwˌʌn
01

Để trêu chọc hoặc chế nhạo ai đó một cách vui vẻ.

To tease or mock someone in a playful manner.

Ví dụ

My friends love to take the mickey out of my accent.

Bạn bè tôi thích trêu chọc giọng nói của tôi.

She does not take the mickey out of others at parties.

Cô ấy không trêu chọc người khác tại các bữa tiệc.

Do they take the mickey out of you during gatherings?

Họ có trêu chọc bạn trong các buổi gặp mặt không?

02

Để châm biếm ai đó hoặc một cái gì đó.

To make fun of someone or something.

Ví dụ

Friends often take the mickey out of John’s fashion choices.

Bạn bè thường chế nhạo lựa chọn thời trang của John.

They do not take the mickey out of Sarah during meetings.

Họ không chế nhạo Sarah trong các cuộc họp.

Do you think they take the mickey out of Tom’s jokes?

Bạn có nghĩ họ chế nhạo những câu đùa của Tom không?

03

Để tham gia vào sự đánh lừa hoặc lừa dối hài hước với sự thiệt hại của ai đó.

To engage in humorous deception or trickery at the expense of someone.

Ví dụ

John loves to take the mickey out of his friends during parties.

John thích trêu chọc bạn bè trong các buổi tiệc.

She does not take the mickey out of her classmates in class.

Cô ấy không trêu chọc các bạn cùng lớp trong giờ học.

Do you think they take the mickey out of the new student?

Bạn có nghĩ rằng họ đang trêu chọc học sinh mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/take the mickey out of someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Take the mickey out of someone

Không có idiom phù hợp