Bản dịch của từ Take the time to trong tiếng Việt
Take the time to
Take the time to (Idiom)
Many people take the time to volunteer in their communities.
Nhiều người dành thời gian để tình nguyện trong cộng đồng của họ.
She does not take the time to listen to others' opinions.
Cô ấy không dành thời gian để lắng nghe ý kiến của người khác.
Do you take the time to help your neighbors regularly?
Bạn có dành thời gian để giúp đỡ hàng xóm của mình thường xuyên không?
Taking the time to proofread your essay can improve your score.
Dành thời gian để đọc lại bài luận của bạn có thể cải thiện điểm số của bạn.
Don't rush through your speaking test; take the time to explain clearly.
Đừng vội vàng trong bài thi nói của bạn; dành thời gian để giải thích rõ ràng.
Tham gia vào một quá trình chu đáo.
To engage in a thoughtful process.
Many people take the time to volunteer at local shelters.
Nhiều người dành thời gian để tình nguyện tại các trung tâm địa phương.
She does not take the time to listen to others' opinions.
Cô ấy không dành thời gian để lắng nghe ý kiến của người khác.
Do you take the time to discuss social issues with friends?
Bạn có dành thời gian để thảo luận về các vấn đề xã hội với bạn bè không?
Taking the time to listen to others is important for communication.
Dành thời gian lắng nghe người khác quan trọng cho giao tiếp.
She never takes the time to understand different perspectives, causing conflicts.
Cô ấy không bao giờ dành thời gian hiểu quan điểm khác nhau, gây xung đột.
Many people take the time to understand social issues before voting.
Nhiều người dành thời gian để hiểu các vấn đề xã hội trước khi bỏ phiếu.
She does not take the time to listen to others' opinions.
Cô ấy không dành thời gian để lắng nghe ý kiến của người khác.
Do you take the time to evaluate social programs before supporting them?
Bạn có dành thời gian để đánh giá các chương trình xã hội trước khi ủng hộ không?
Taking the time to analyze the situation can lead to better decisions.
Dành thời gian để phân tích tình hình có thể dẫn đến quyết định tốt hơn.
Not taking the time to understand others' perspectives can cause misunderstandings.
Không dành thời gian để hiểu quan điểm của người khác có thể gây hiểu lầm.
Cụm từ "take the time to" có nghĩa là dành thời gian để thực hiện một hoạt động hoặc hoàn thành một nhiệm vụ một cách cẩn thận và chu đáo. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chú ý và đầu tư thời gian vào một việc gì đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa hay cách viết.
Cụm từ "take the time to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "take" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "tacan", có nghĩa là nhận hoặc nắm. "Time" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", đề cập đến khoảng thời gian. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa tôn trọng thời gian và sự chú ý khi thực hiện một hành động nhất định. Việc dùng cụm từ này trong ngữ cảnh hiện nay nhấn mạnh tính cần thiết của việc đầu tư thời gian vào những hoạt động có giá trị và ý nghĩa.
Cụm từ "take the time to" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư thời gian cho một nhiệm vụ hay hoạt động nào đó, như chuẩn bị cho bài thi hoặc hoàn thành một bài luận. Ngoài ra, cụm từ này còn xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi khuyến khích người khác suy nghĩ kỹ lưỡng hoặc làm gì đó một cách cẩn thận.