Bản dịch của từ Taken the decision trong tiếng Việt
Taken the decision

Taken the decision(Noun)
Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
The ability to make decisions quickly and efficiently.
Một kết luận hoặc quyết định đạt được sau khi xem xét.
A conclusion or resolution reached after consideration.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "taken the decision" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động đã thực hiện quyết định nào đó. Từ "take" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là "ra quyết định" hoặc "quyết định". Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện ở dạng "made the decision", cho thấy sự khác biệt trong cấu trúc ngữ pháp; tuy nhiên, ý nghĩa vẫn tương đồng. Cả hai dạng đều được sử dụng trong ngữ cảnh cả trang trọng và không trang trọng nhưng cách viết có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách văn bản.
Cụm từ "taken the decision" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động đã thực hiện quyết định nào đó. Từ "take" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là "ra quyết định" hoặc "quyết định". Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện ở dạng "made the decision", cho thấy sự khác biệt trong cấu trúc ngữ pháp; tuy nhiên, ý nghĩa vẫn tương đồng. Cả hai dạng đều được sử dụng trong ngữ cảnh cả trang trọng và không trang trọng nhưng cách viết có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách văn bản.
