Bản dịch của từ Taken the decision trong tiếng Việt
Taken the decision

Taken the decision (Noun)
The committee has taken the decision to fund local social programs.
Ủy ban đã đưa ra quyết định tài trợ cho các chương trình xã hội địa phương.
They have not taken the decision to increase the social budget this year.
Họ chưa đưa ra quyết định tăng ngân sách xã hội năm nay.
Have you taken the decision about the community project funding?
Bạn đã đưa ra quyết định về việc tài trợ cho dự án cộng đồng chưa?
Một kết luận hoặc quyết định đạt được sau khi xem xét.
A conclusion or resolution reached after consideration.
The committee has taken the decision to increase funding for local charities.
Ủy ban đã đưa ra quyết định tăng quỹ cho các tổ chức từ thiện địa phương.
They have not taken the decision to reduce social services this year.
Họ chưa đưa ra quyết định cắt giảm dịch vụ xã hội năm nay.
Have you taken the decision to support the new community project?
Bạn đã đưa ra quyết định hỗ trợ dự án cộng đồng mới chưa?
Khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả.
The ability to make decisions quickly and efficiently.
Many leaders have taken the decision to support climate action initiatives.
Nhiều nhà lãnh đạo đã đưa ra quyết định hỗ trợ các sáng kiến hành động khí hậu.
They have not taken the decision to increase funding for social programs.
Họ chưa đưa ra quyết định tăng kinh phí cho các chương trình xã hội.
Have you taken the decision to volunteer in your community this year?
Bạn đã đưa ra quyết định tình nguyện trong cộng đồng năm nay chưa?
Cụm từ "taken the decision" là một cách diễn đạt trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động đã thực hiện quyết định nào đó. Từ "take" trong ngữ cảnh này có thể được hiểu là "ra quyết định" hoặc "quyết định". Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện ở dạng "made the decision", cho thấy sự khác biệt trong cấu trúc ngữ pháp; tuy nhiên, ý nghĩa vẫn tương đồng. Cả hai dạng đều được sử dụng trong ngữ cảnh cả trang trọng và không trang trọng nhưng cách viết có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách văn bản.