Bản dịch của từ Taking a penalty trong tiếng Việt
Taking a penalty
Taking a penalty (Verb)
Chịu hình phạt cho một hành vi sai trái hoặc vi phạm.
To incur a punishment for an offense or wrongdoing.
Chấp nhận bất lợi hoặc thiệt hại do một quyết định hoặc hành động.
To accept a disadvantage or loss as a result of a decision or action.
"Taking a penalty" là thuật ngữ được sử dụng trong bóng đá để chỉ hành động cầu thủ thực hiện cú sút phạt đền, thường khi một lỗi nghiêm trọng xảy ra trong khu vực 16m50 của đội phòng thủ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh bình luận thể thao, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt về ngữ điệu và giọng nói giữa hai vùng.