Bản dịch của từ Taking a penalty trong tiếng Việt

Taking a penalty

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Taking a penalty (Verb)

tˈeɪkɨŋ ə pˈɛnəlti
tˈeɪkɨŋ ə pˈɛnəlti
01

Chịu hình phạt cho một hành vi sai trái hoặc vi phạm.

To incur a punishment for an offense or wrongdoing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chấp nhận bất lợi hoặc thiệt hại do một quyết định hoặc hành động.

To accept a disadvantage or loss as a result of a decision or action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Nhận hình phạt trong một môn thể thao, thường dẫn đến một cú đá phạt hoặc bất lợi cho đội đối phương.

To receive a penalty in a sport, often resulting in a free kick or a disadvantage to the opposing team.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taking a penalty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taking a penalty

Không có idiom phù hợp