Bản dịch của từ Tampon trong tiếng Việt
Tampon

Tampon (Noun)
The nurse used a tampon to stop the bleeding from the cut.
Y tá đã sử dụng băng gạc để cầm máu vết thương.
Tampons are not suitable for treating large wounds in emergencies.
Băng gạc không phù hợp để điều trị vết thương lớn trong tình huống khẩn cấp.
What type of tampon is best for small injuries at home?
Loại băng gạc nào tốt nhất cho vết thương nhỏ tại nhà?
Many women use tampons during their periods for convenience and comfort.
Nhiều phụ nữ sử dụng băng vệ sinh trong kỳ kinh nguyệt để tiện lợi và thoải mái.
Some women do not prefer tampons due to discomfort or health concerns.
Một số phụ nữ không thích băng vệ sinh vì khó chịu hoặc lo ngại sức khỏe.
Are tampons safer than pads for menstrual hygiene during the IELTS exam?
Băng vệ sinh có an toàn hơn băng vệ sinh trong kỳ kinh nguyệt khi thi IELTS không?
Tampon (Verb)
Cắm bằng tampon.
Plug with a tampon.
She decided to tampon the wound after the accident yesterday.
Cô ấy quyết định dùng băng vệ sinh để băng vết thương sau tai nạn hôm qua.
They did not tampon the cuts properly during the first aid training.
Họ đã không băng vết cắt đúng cách trong buổi huấn luyện sơ cứu.
Did you tampon the bleeding when you saw the injury?
Bạn đã băng vết thương khi thấy chấn thương chưa?
Họ từ
"Tampon" là một sản phẩm vệ sinh phụ nữ được thiết kế dưới dạng hình trụ, thường được làm từ bông hoặc vật liệu hấp thụ khác, nhằm thấm hút dịch từ chu kỳ kinh nguyệt. Trong tiếng Anh, từ "tampon" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, có thể thấy sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng và ngữ cảnh giữa hai vùng này.
Từ "tampon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tamponare", có nghĩa là "điền vào" hoặc "chèn vào". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp vào thế kỷ 19 để chỉ một miếng bông hoặc vật liệu được thiết kế để hấp thụ chất lỏng. Kết nối với nghĩa hiện tại, tampon thường được sử dụng trong y tế và vệ sinh cá nhân, phản ánh chức năng chính của nó trong việc hấp thụ và giữ gìn sạch sẽ.
Từ "tampon" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh có thể nói về sức khỏe phụ nữ hoặc vệ sinh cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "tampon" thường được sử dụng trong ngành y tế, chăm sóc sức khỏe phụ nữ và trong các cuộc thảo luận về sản phẩm vệ sinh. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về sức khỏe sinh sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp