Bản dịch của từ Tampon trong tiếng Việt

Tampon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tampon (Noun)

tˈæmpɑn
tˈæmpɑn
01

Một vật liệu bịt kín dùng để chặn vết thương hoặc bịt lỗ hở trong cơ thể và hút máu hoặc dịch tiết.

A plug of material used to stop a wound or block an opening in the body and absorb blood or secretions.

Ví dụ

The nurse used a tampon to stop the bleeding from the cut.

Y tá đã sử dụng băng gạc để cầm máu vết thương.

Tampons are not suitable for treating large wounds in emergencies.

Băng gạc không phù hợp để điều trị vết thương lớn trong tình huống khẩn cấp.

What type of tampon is best for small injuries at home?

Loại băng gạc nào tốt nhất cho vết thương nhỏ tại nhà?

02

Một phích cắm bằng vật liệu mềm được đưa vào âm đạo để hút máu kinh.

A plug of soft material inserted into the vagina to absorb menstrual blood.

Ví dụ

Many women use tampons during their periods for convenience and comfort.

Nhiều phụ nữ sử dụng băng vệ sinh trong kỳ kinh nguyệt để tiện lợi và thoải mái.

Some women do not prefer tampons due to discomfort or health concerns.

Một số phụ nữ không thích băng vệ sinh vì khó chịu hoặc lo ngại sức khỏe.

Are tampons safer than pads for menstrual hygiene during the IELTS exam?

Băng vệ sinh có an toàn hơn băng vệ sinh trong kỳ kinh nguyệt khi thi IELTS không?

Tampon (Verb)

tˈæmpɑn
tˈæmpɑn
01

Cắm bằng tampon.

Plug with a tampon.

Ví dụ

She decided to tampon the wound after the accident yesterday.

Cô ấy quyết định dùng băng vệ sinh để băng vết thương sau tai nạn hôm qua.

They did not tampon the cuts properly during the first aid training.

Họ đã không băng vết cắt đúng cách trong buổi huấn luyện sơ cứu.

Did you tampon the bleeding when you saw the injury?

Bạn đã băng vết thương khi thấy chấn thương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tampon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tampon

Không có idiom phù hợp