Bản dịch của từ Tamponade trong tiếng Việt
Tamponade

Tamponade (Noun)
Sự chèn ép của tim do sự tích tụ chất lỏng trong túi màng ngoài tim.
Compression of the heart by an accumulation of fluid in the pericardial sac.
Tamponade can lead to severe heart issues during social events.
Tamponade có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về tim trong sự kiện xã hội.
Tamponade does not occur frequently in healthy individuals at gatherings.
Tamponade không xảy ra thường xuyên ở những người khỏe mạnh tại các buổi tụ họp.
Can tamponade affect someone's participation in community activities?
Tamponade có thể ảnh hưởng đến sự tham gia của ai đó trong các hoạt động cộng đồng không?
The patient presented with symptoms of cardiac tamponade.
Bệnh nhân có triệu chứng tamponade tim.
Ignoring signs of tamponade can lead to serious complications.
Bỏ qua dấu hiệu tamponade có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.
The doctor used tamponade to stop the bleeding during surgery.
Bác sĩ đã sử dụng tamponade để ngăn chặn chảy máu trong phẫu thuật.
They did not apply tamponade in the emergency situation last week.
Họ đã không áp dụng tamponade trong tình huống khẩn cấp tuần trước.
Is tamponade necessary for all surgical procedures in hospitals?
Tamponade có cần thiết cho tất cả các thủ tục phẫu thuật trong bệnh viện không?
The doctor performed a tamponade to stop the bleeding.
Bác sĩ thực hiện một phương pháp tamponade để ngừng chảy máu.
Tamponade is not a common procedure in emergency medical situations.
Tamponade không phải là một thủ tục phổ biến trong tình huống y tế khẩn cấp.
Tamponade (tiếng Việt: chèn ép) là thuật ngữ y học chỉ hiện tượng chèn ép cơ học lên một cơ quan, thường là tim, do sự tích tụ chất lỏng hoặc máu trong khoang màng xung quanh. Trong ngữ cảnh y học, "tamponade tim" đề cập đến tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến suy tim. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "tamponade" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự.
Từ "tamponade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tamponner", nghĩa là "đệm" hay "chặn lại", bắt nguồn từ gốc Latin "tampere", có nghĩa là "chạm" hoặc "đè lên". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng chèn ép các cơ quan hoặc bộ phận do dịch hoặc khối lượng khác, thường liên quan đến tim hoặc các cấu trúc khác trong cơ thể. Sự kết hợp này thể hiện sự chèn ép và ngăn cản hoạt động bình thường, phản ánh rõ ràng trong định nghĩa hiện tại của từ.
Tamponade là một thuật ngữ y học, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chấn thương hoặc bệnh lý trong hệ tuần hoàn, đặc biệt là trong công tác cấp cứu. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết liên quan đến tài liệu y khoa hoặc nghiên cứu lâm sàng. Ngoài môi trường học thuật, tamponade còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận chuyên sâu về tim mạch hoặc phẫu thuật, thể hiện sự quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị.