Bản dịch của từ Tamponade trong tiếng Việt

Tamponade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tamponade (Noun)

tæmpənˈeɪd
tæmpənˈeɪd
01

Sự chèn ép của tim do sự tích tụ chất lỏng trong túi màng ngoài tim.

Compression of the heart by an accumulation of fluid in the pericardial sac.

Ví dụ

Tamponade can lead to severe heart issues during social events.

Tamponade có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng về tim trong sự kiện xã hội.

Tamponade does not occur frequently in healthy individuals at gatherings.

Tamponade không xảy ra thường xuyên ở những người khỏe mạnh tại các buổi tụ họp.

Can tamponade affect someone's participation in community activities?

Tamponade có thể ảnh hưởng đến sự tham gia của ai đó trong các hoạt động cộng đồng không?

The patient presented with symptoms of cardiac tamponade.

Bệnh nhân có triệu chứng tamponade tim.

Ignoring signs of tamponade can lead to serious complications.

Bỏ qua dấu hiệu tamponade có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng.

02

Phẫu thuật sử dụng một nút vật liệu hấp thụ.

The surgical use of a plug of absorbent material.

Ví dụ

The doctor used tamponade to stop the bleeding during surgery.

Bác sĩ đã sử dụng tamponade để ngăn chặn chảy máu trong phẫu thuật.

They did not apply tamponade in the emergency situation last week.

Họ đã không áp dụng tamponade trong tình huống khẩn cấp tuần trước.

Is tamponade necessary for all surgical procedures in hospitals?

Tamponade có cần thiết cho tất cả các thủ tục phẫu thuật trong bệnh viện không?

The doctor performed a tamponade to stop the bleeding.

Bác sĩ thực hiện một phương pháp tamponade để ngừng chảy máu.

Tamponade is not a common procedure in emergency medical situations.

Tamponade không phải là một thủ tục phổ biến trong tình huống y tế khẩn cấp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tamponade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tamponade

Không có idiom phù hợp