Bản dịch của từ Pericardial trong tiếng Việt
Pericardial

Pericardial (Adjective)
The pericardial sac protects the heart during social activities.
Bao ngoài tim bảo vệ tim trong các hoạt động xã hội.
The doctor did not find any pericardial issues in the patient.
Bác sĩ không tìm thấy vấn đề nào về bao ngoài tim ở bệnh nhân.
Are you aware of pericardial conditions affecting heart health?
Bạn có biết về các tình trạng bao ngoài tim ảnh hưởng đến sức khỏe tim không?
Pericardial (Noun)
The pericardial membrane protects the heart from infections and injuries.
Màng ngoài tim bảo vệ trái tim khỏi nhiễm trùng và chấn thương.
The doctor did not mention the pericardial layer during the seminar.
Bác sĩ không đề cập đến lớp màng ngoài tim trong hội thảo.
Is the pericardial membrane important for heart health?
Màng ngoài tim có quan trọng cho sức khỏe tim không?
Họ từ
Từ "pericardial" là tính từ chỉ về màng ngoài tim, tức là bộ phận bao bọc và bảo vệ trái tim. Trong y học, từ này thường được sử dụng để mô tả các bệnh lý hoặc tình trạng liên quan đến màng ngoài tim, như viêm màng ngoài tim (pericarditis). Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả viết lẫn nói. Tuy nhiên, người nói có thể phát âm một cách khác biệt do giọng địa phương.
Từ "pericardial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "peri-" mang nghĩa "xung quanh" và "cardium" đồng nghĩa với "tim". Từ gốc "cardium" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kardia", ám chỉ đến cơ quan tim. Dựa trên sự kết hợp này, "pericardial" được sử dụng để chỉ cấu trúc xung quanh tim, cụ thể là lớp màng bao bọc và bảo vệ nó. Trong y học, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các trường hợp nghiên cứu và điều trị liên quan đến các vấn đề về tim mạch.
Từ "pericardial" thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các nghiên cứu liên quan đến tim mạch. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và viết, nhưng tần suất không cao do tính chất chuyên ngành. Nó thường được dùng để mô tả các tình trạng hoặc thủ thuật liên quan đến lớp màng bao quanh tim, chẳng hạn như trong các bài thuyết trình về bệnh lý hoặc phẫu thuật tim.