Bản dịch của từ Pericardial trong tiếng Việt

Pericardial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pericardial (Adjective)

pɛɹəkˈɑɹdil
pɛɹəkˈɑɹdil
01

Liên quan đến hoặc nằm xung quanh tim, đặc biệt là túi màng bao quanh tim.

Relating to or situated around the heart in particular the membranous sac that encloses the heart.

Ví dụ

The pericardial sac protects the heart during social activities.

Bao ngoài tim bảo vệ tim trong các hoạt động xã hội.

The doctor did not find any pericardial issues in the patient.

Bác sĩ không tìm thấy vấn đề nào về bao ngoài tim ở bệnh nhân.

Are you aware of pericardial conditions affecting heart health?

Bạn có biết về các tình trạng bao ngoài tim ảnh hưởng đến sức khỏe tim không?

Pericardial (Noun)

pɛɹəkˈɑɹdil
pɛɹəkˈɑɹdil
01

Màng bao quanh tim, bao gồm một lớp sợi bên ngoài và một lớp màng huyết thanh kép bên trong.

The membrane enclosing the heart consisting of an outer fibrous layer and an inner double layer of serous membrane.

Ví dụ

The pericardial membrane protects the heart from infections and injuries.

Màng ngoài tim bảo vệ trái tim khỏi nhiễm trùng và chấn thương.

The doctor did not mention the pericardial layer during the seminar.

Bác sĩ không đề cập đến lớp màng ngoài tim trong hội thảo.

Is the pericardial membrane important for heart health?

Màng ngoài tim có quan trọng cho sức khỏe tim không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pericardial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pericardial

Không có idiom phù hợp