Bản dịch của từ Tangled trong tiếng Việt

Tangled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tangled (Adjective)

tˈæŋgld
tˈæŋgld
01

(bằng cách mở rộng) phức tạp.

By extension intricate.

Ví dụ

The tangled relationships in our community cause many misunderstandings.

Những mối quan hệ rối rắm trong cộng đồng gây ra nhiều hiểu lầm.

The social issues are not tangled; they are quite clear.

Các vấn đề xã hội không rối rắm; chúng khá rõ ràng.

Are the social connections in this city tangled or straightforward?

Liệu các mối quan hệ xã hội ở thành phố này có rối rắm không?

Her relationships with coworkers became tangled due to miscommunication.

Mối quan hệ của cô với đồng nghiệp trở nên rối rắm do sự hiểu nhầm.

Avoid getting tangled in office gossip to maintain professionalism.

Tránh bị rối trong tin đồn văn phòng để duy trì chuyên nghiệp.

02

Trộn lẫn, đan xen.

Mixed up interlaced.

Ví dụ

The social issues are often tangled and difficult to understand fully.

Các vấn đề xã hội thường bị rối rắm và khó hiểu hoàn toàn.

Many people do not see the tangled connections in social media.

Nhiều người không thấy được các mối liên hệ rối rắm trong mạng xã hội.

Are our social lives tangled with too many commitments and distractions?

Liệu cuộc sống xã hội của chúng ta có bị rối rắm với quá nhiều cam kết và phân tâm không?

Her thoughts were tangled, making it hard to focus on writing.

Suy nghĩ của cô ấy bị rối, làm cho việc tập trung vào viết khó khăn.

He felt frustrated when his ideas became tangled during the IELTS exam.

Anh ấy cảm thấy bực tức khi ý tưởng của mình trở nên lộn xộn trong kỳ thi IELTS.

Kết hợp từ của Tangled (Adjective)

CollocationVí dụ

Up tangled

Lên rối

The social event ended up tangled in miscommunication.

Sự kiện xã hội kết thúc trong sự rối loạn thông tin.

Together tangled

Cùng nhau rối trích

They worked together on the project and got tangled in a misunderstanding.

Họ đã làm việc cùng nhau trên dự án và bị rối trong một sự hiểu lầm.

All tangled

Đầy rối

The social media posts were all tangled with misinformation.

Các bài đăng trên mạng xã hội đều bị rối tung lên với thông tin sai lệch.

Hopelessly tangled

Hoàn toàn rối ren

The social media campaign was hopelessly tangled with misinformation.

Chiến dịch truyền thông xã hội bị vướng mắc hy vọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tangled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tangled

Không có idiom phù hợp