Bản dịch của từ Tangled trong tiếng Việt
Tangled

Tangled (Adjective)
The tangled relationships in our community cause many misunderstandings.
Những mối quan hệ rối rắm trong cộng đồng gây ra nhiều hiểu lầm.
The social issues are not tangled; they are quite clear.
Các vấn đề xã hội không rối rắm; chúng khá rõ ràng.
Are the social connections in this city tangled or straightforward?
Liệu các mối quan hệ xã hội ở thành phố này có rối rắm không?
Her relationships with coworkers became tangled due to miscommunication.
Mối quan hệ của cô với đồng nghiệp trở nên rối rắm do sự hiểu nhầm.
Avoid getting tangled in office gossip to maintain professionalism.
Tránh bị rối trong tin đồn văn phòng để duy trì chuyên nghiệp.
Trộn lẫn, đan xen.
Mixed up interlaced.
The social issues are often tangled and difficult to understand fully.
Các vấn đề xã hội thường bị rối rắm và khó hiểu hoàn toàn.
Many people do not see the tangled connections in social media.
Nhiều người không thấy được các mối liên hệ rối rắm trong mạng xã hội.
Are our social lives tangled with too many commitments and distractions?
Liệu cuộc sống xã hội của chúng ta có bị rối rắm với quá nhiều cam kết và phân tâm không?
Her thoughts were tangled, making it hard to focus on writing.
Suy nghĩ của cô ấy bị rối, làm cho việc tập trung vào viết khó khăn.
He felt frustrated when his ideas became tangled during the IELTS exam.
Anh ấy cảm thấy bực tức khi ý tưởng của mình trở nên lộn xộn trong kỳ thi IELTS.
Kết hợp từ của Tangled (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Up tangled Lên rối | The social event ended up tangled in miscommunication. Sự kiện xã hội kết thúc trong sự rối loạn thông tin. |
Together tangled Cùng nhau rối trích | They worked together on the project and got tangled in a misunderstanding. Họ đã làm việc cùng nhau trên dự án và bị rối trong một sự hiểu lầm. |
All tangled Đầy rối | The social media posts were all tangled with misinformation. Các bài đăng trên mạng xã hội đều bị rối tung lên với thông tin sai lệch. |
Hopelessly tangled Hoàn toàn rối ren | The social media campaign was hopelessly tangled with misinformation. Chiến dịch truyền thông xã hội bị vướng mắc hy vọng. |
Họ từ
Tangled là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị rối, lộn xộn hoặc kết nối một cách phức tạp. Từ này thường được sử dụng để mô tả các vật thể vật lý như dây điện, hoặc tình huống phức tạp trong cuộc sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt: tiếng Anh Mỹ gặp nhiều trong giao tiếp hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh thường xuất hiện trong văn học và ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "tangled" có nguồn gốc từ động từ "tangle", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tanglan", có nghĩa là làm rối hoặc quấy nhiễu. Động từ này có thể được liên kết với yếu tố "tang", có nghĩa là dây rối, xuất phát từ tiếng Bắc Âu. Sự phát triển của từ này phản ánh những khái niệm về sự lộn xộn và khó khăn trong việc phân tách, mà hiện tại vẫn được giữ nguyên trong nghĩa, diễn tả trạng thái bị rối rắm hoặc lẫn lộn.
Từ "tangled" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất mô tả tương đối cụ thể và không phổ biến trong các chủ đề chung. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái rối rắm hoặc lộn xộn, như trong mô tả về tình huống, cảm xúc hoặc các vật thể vật lý. Cụ thể, "tangled" thường xuất hiện trong văn cảnh liến quan đến thiên nhiên, gia đình hoặc các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp