Bản dịch của từ Tape measure trong tiếng Việt
Tape measure

Tape measure (Noun)
Một thiết bị đo bao gồm một dải dài, linh hoạt có các vạch đo.
A measuring device consisting of a long flexible strip with measurement markings.
I used a tape measure to check the room's dimensions for furniture.
Tôi đã sử dụng thước dây để kiểm tra kích thước phòng cho đồ đạc.
The tape measure did not give accurate readings during the community project.
Thước dây đã không cung cấp số liệu chính xác trong dự án cộng đồng.
Can you lend me your tape measure for the school event preparations?
Bạn có thể cho tôi mượn thước dây để chuẩn bị cho sự kiện trường không?
Một dụng cụ được các nhà xây dựng và thợ mộc sử dụng để đo khoảng cách.
An instrument used by builders and carpenters for measuring distances.
The carpenter used a tape measure to check the room's dimensions.
Người thợ mộc đã sử dụng thước dây để kiểm tra kích thước phòng.
The tape measure did not work properly during the construction project.
Thước dây đã không hoạt động đúng trong dự án xây dựng.
How long is the tape measure you bought for the community center?
Thước dây bạn mua cho trung tâm cộng đồng dài bao nhiêu?
Maria used a tape measure to check her dress length.
Maria đã sử dụng thước dây để kiểm tra độ dài váy.
They did not have a tape measure at the community center.
Họ không có thước dây tại trung tâm cộng đồng.
Did you see the tape measure in the sewing class?
Bạn có thấy thước dây trong lớp may không?
Thước dây, hay còn gọi là thước cuộn, là một công cụ đo chiều dài được làm bằng vật liệu mềm dẻo, thường là vải hoặc nhựa, và có thể cuộn lại khi không sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "tape measure" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng thuật ngữ tương tự, nhưng đôi khi sử dụng "measuring tape". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng và ngữ cảnh, chứ văn phong và nghĩa của hai từ này thường giống nhau.
Thuật ngữ "tape measure" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ, trong đó "tape" xuất phát từ từ Latinh "tapa", có nghĩa là "băng" hoặc "dải". "Measure" lại có nguồn gốc từ từ Latinh "metiri", nghĩa là "đo lường". Sự kết hợp của hai phần này phản ánh chức năng chính của công cụ: một dải băng dùng để đo lường chiều dài. Từ thế kỷ 19, tape measure đã trở thành công cụ không thể thiếu trong xây dựng và hàng ngày, nhấn mạnh tính tiện lợi và chính xác trong việc đo đạc.
Từ "tape measure" (thước dây) thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến xây dựng, thiết kế và đo đạc kích thước. Trong IELTS, từ này có khả năng xuất hiện ở cả bốn thành phần: Nghe (Listening) khi đề cập đến quá trình đo, Nói (Speaking) trong các bài thảo luận về dụng cụ, Đọc (Reading) trong các văn bản kỹ thuật, và Viết (Writing) khi mô tả quy trình hoặc hướng dẫn. Tần suất sử dụng của từ này tương đối cao trong các lĩnh vực kỹ thuật và kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp