Bản dịch của từ Tape measure trong tiếng Việt

Tape measure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tape measure (Noun)

tˈeɪp mˈɛʒɚ
tˈeɪp mˈɛʒɚ
01

Một thiết bị đo bao gồm một dải dài, linh hoạt có các vạch đo.

A measuring device consisting of a long flexible strip with measurement markings.

Ví dụ

I used a tape measure to check the room's dimensions for furniture.

Tôi đã sử dụng thước dây để kiểm tra kích thước phòng cho đồ đạc.

The tape measure did not give accurate readings during the community project.

Thước dây đã không cung cấp số liệu chính xác trong dự án cộng đồng.

Can you lend me your tape measure for the school event preparations?

Bạn có thể cho tôi mượn thước dây để chuẩn bị cho sự kiện trường không?

02

Một dụng cụ được các nhà xây dựng và thợ mộc sử dụng để đo khoảng cách.

An instrument used by builders and carpenters for measuring distances.

Ví dụ

The carpenter used a tape measure to check the room's dimensions.

Người thợ mộc đã sử dụng thước dây để kiểm tra kích thước phòng.

The tape measure did not work properly during the construction project.

Thước dây đã không hoạt động đúng trong dự án xây dựng.

How long is the tape measure you bought for the community center?

Thước dây bạn mua cho trung tâm cộng đồng dài bao nhiêu?

03

Là dụng cụ thường dùng trong may vá, may đo để đo chiều dài.

A tool commonly used in sewing and tailoring to measure length.

Ví dụ

Maria used a tape measure to check her dress length.

Maria đã sử dụng thước dây để kiểm tra độ dài váy.

They did not have a tape measure at the community center.

Họ không có thước dây tại trung tâm cộng đồng.

Did you see the tape measure in the sewing class?

Bạn có thấy thước dây trong lớp may không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tape measure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tape measure

Không có idiom phù hợp