Bản dịch của từ Tapescript trong tiếng Việt
Tapescript
Tapescript (Noun)
The tapescript of the interview was provided to the participants.
Bản ghi âm cuộc phỏng vấn được cung cấp cho các người tham gia.
There was no tapescript available for the group discussion.
Không có bản ghi âm nào cho cuộc thảo luận nhóm.
Did you remember to bring the tapescript for your presentation?
Bạn có nhớ mang bản ghi âm cho bài thuyết trình của mình không?
Tapescript (Noun Countable)
Một kịch bản hoặc bản ghi đã được chuẩn bị sẵn, đặc biệt là bản ghi có nội dung hướng dẫn cho nhân viên sản xuất chương trình phát sóng.
A prepared script or transcript especially one containing cues for the production staff of a broadcast program.
The tapescript for the radio show was carefully prepared by the producer.
Tapescript cho chương trình radio đã được chuẩn bị cẩn thận bởi nhà sản xuất.
She couldn't find the tapescript for the TV interview she was scheduled for.
Cô ấy không thể tìm thấy tapescript cho cuộc phỏng vấn truyền hình mà cô ấy đã được sắp xếp.
Did you remember to bring the tapescript to your speaking test?
Bạn có nhớ mang theo tapescript đến bài kiểm tra nói của mình không?
Tapescript, được dịch là "bản ghi âm", là tài liệu văn bản phản ánh nội dung của một bản thu âm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và nghiên cứu ngôn ngữ. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, "tapescript" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu học thuật tại Anh. Nó có vai trò quan trọng trong việc phân tích ngôn ngữ và hiểu rõ hơn về giao tiếp âm thanh.
Từ "tapescript" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tape" (băng) và "script" (viết). "Tape" đề cập đến băng ghi âm, trong khi "script" xuất phát từ "scriptum", có nghĩa là văn bản viết ra. Ban đầu, "tapescript" được sử dụng để chỉ bản sao viết từ một bản ghi âm. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ bất kỳ văn bản nào được ghi lại từ một nguồn âm thanh, phản ánh sự phát triển của phương tiện truyền thông hiện đại.
Từ “tapescript” xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể của nó liên quan đến văn bản ghi âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học tập và nghiên cứu ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để chỉ bản sao của nội dung trong các bài nghe hoặc các buổi phỏng vấn. Nó cũng được áp dụng trong các tình huống liên quan đến phân tích âm thanh và ghi chép tài liệu, giúp người học dễ dàng tra cứu và ôn tập.