Bản dịch của từ Transcript trong tiếng Việt

Transcript

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Transcript (Noun)

tɹˈænskɹɪpt
tɹˈænskɹˌɪpt
01

Một phiên bản viết hoặc in của tài liệu được trình bày ban đầu trên một phương tiện khác.

A written or printed version of material originally presented in another medium.

Ví dụ

The school provided a transcript of the student's grades.

Nhà trường đã cung cấp bảng điểm của sinh viên.

She requested a copy of her medical transcript from the hospital.

Cô ấy đã yêu cầu một bản sao bảng điểm y tế của mình từ bệnh viện.

The company required a transcript of the interview for their records.

Công ty yêu cầu một bản sao của cuộc phỏng vấn để lưu vào hồ sơ của họ.

02

Một đoạn rna hoặc dna được phiên mã tương ứng từ mẫu dna hoặc rna.

A length of rna or dna that has been transcribed respectively from a dna or rna template.

Ví dụ

The scientist analyzed the transcript of the DNA sequence.

Nhà khoa học đã phân tích bản ghi của chuỗi DNA.

The school requested a copy of the student's academic transcript.

Nhà trường đã yêu cầu một bản sao bảng điểm học tập của học sinh.

The court reviewed the transcript of the recorded conversation as evidence.

Tòa án đã xem xét bản ghi của cuộc trò chuyện được ghi lại để làm bằng chứng.

03

Một hồ sơ chính thức về công việc của học sinh, cho thấy các khóa học đã học và điểm đạt được.

An official record of a student's work, showing courses taken and grades achieved.

Ví dụ

The student requested a copy of his academic transcript.

Sinh viên đã yêu cầu một bản sao bảng điểm học tập của mình.

Her transcript reflected her excellent performance in all subjects.

Bảng điểm của cô ấy phản ánh thành tích xuất sắc của cô ấy trong tất cả các môn học.

The university requires a transcript for admission purposes.

Trường đại học yêu cầu bảng điểm cho mục đích nhập học.

Dạng danh từ của Transcript (Noun)

SingularPlural

Transcript

Transcripts

Kết hợp từ của Transcript (Noun)

CollocationVí dụ

College transcript

Bảng điểm đại học

Her college transcript showed excellent grades in social studies.

Hồ sơ học vụ của cô ấy cho thấy điểm số xuất sắc trong môn học xã hội.

Edited transcript

Bản ghi âm chỉnh sửa

The edited transcript of the interview was published online.

Bản ghi chép chỉnh sửa của cuộc phỏng vấn được đăng trực tuyến.

Entire transcript

Bản ghi âm đầy đủ

The entire transcript of the interview was published online.

Toàn bộ bản ghi âm cuộc phỏng vấn được đăng trực tuyến.

Official transcript

Bản sao chính thức

The official transcript confirmed her academic achievements.

Bản sao chính thức xác nhận thành tích học thuật của cô ấy.

Verbatim transcript

Bản ghi âm chính thống

The verbatim transcript of the interview was provided to the participants.

Bản ghi âm chính xác của cuộc phỏng vấn đã được cung cấp cho các thành viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Transcript cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transcript

Không có idiom phù hợp