Bản dịch của từ Tapestry trong tiếng Việt
Tapestry

Tapestry (Noun)
Một mảnh vải dệt dày có hình ảnh hoặc hoa văn được tạo thành bằng cách dệt các sợi ngang màu hoặc thêu trên vải, dùng làm đồ treo tường hoặc trang trí nội thất mềm mại.
A piece of thick textile fabric with pictures or designs formed by weaving coloured weft threads or by embroidering on canvas used as a wall hanging or soft furnishing.
The tapestry depicting historical events adorned the royal palace walls.
Bức tapestry miêu tả các sự kiện lịch sử trang trí tường cung điện hoàng gia.
She admired the intricate tapestry in the museum showcasing cultural diversity.
Cô ấy ngưỡng mộ bức tapestry tinh xảo ở bảo tàng giới thiệu đa dạng văn hóa.
The tapestry woven by local artisans depicted the village's traditions beautifully.
Bức tapestry được dệt bởi các nghệ nhân địa phương miêu tả đẹp những truyền thống của làng.
Họ từ
Tapestry (tiếng Anh: "tapestry") là một loại thảm dệt, thường được làm bằng len hoặc bông, có hình ảnh hoặc họa tiết trang trí đa dạng. Tapestry thường được treo trên tường như một hình thức nghệ thuật hoặc trang trí nội thất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do giọng điệu vùng miền. Tapestry không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn chứa đựng các phẩm giá văn hóa và lịch sử qua các thời kỳ.
Từ "tapestry" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "tapisserie", mà lại xuất phát từ từ "tapis", nghĩa là "thảm" trong tiếng Latin "tapes". Từ này có một lịch sử phong phú, gắn liền với nghệ thuật dệt và trang trí trong văn hóa châu Âu medieval. Tapestry được sử dụng để biểu đạt câu chuyện, lịch sử, và trạng thái xã hội. Ngày nay, nó không chỉ được xem như một tác phẩm nghệ thuật mà còn là biểu tượng của sự tinh tế và tay nghề thủ công.
Từ "tapestry" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến nghệ thuật và văn hóa, đặc biệt là khi thảo luận về lịch sử nghệ thuật hoặc thiết kế. Trong phần Nghe và Nói, "tapestry" có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bản sắc văn hóa hoặc truyền thống. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh nghệ thuật và thủ công, khi đề cập đến các tác phẩm dệt may có ý nghĩa biểu tượng văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp