Bản dịch của từ Tardive dyskinesia trong tiếng Việt

Tardive dyskinesia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tardive dyskinesia (Noun)

tˈɑɹdˌaɪv dɨskˌɪnˈiʒə
tˈɑɹdˌaɪv dɨskˌɪnˈiʒə
01

Một rối loạn thần kinh đặc trưng bởi các chuyển động cơ thể không tự nguyện và lặp đi lặp lại.

A neurological disorder characterized by involuntary, repetitive body movements.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó thường xảy ra như một tác dụng phụ của việc sử dụng thuốc tâm thần dài hạn.

It often occurs as a side effect of long-term use of certain antipsychotic medications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Rối loạn này có thể gây ra các cơn co giật, nhăn mặt, và các chuyển động không kiểm soát khác, chủ yếu ảnh hưởng đến khuôn mặt và các chi.

The disorder can cause twitching, grimacing, and other uncontrolled movements, primarily affecting the face and extremities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tardive dyskinesia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tardive dyskinesia

Không có idiom phù hợp